Kế toán là nghề nghiệp rất phổ biến hiện nay. Đây là công việc yêu cầu tính chuyên môn cao, theo đó nó có cho mình vốn tiếng Anh chuyên ngành đặc thù riêng. Trong bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn 160 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán vô cùng hữu ích trong công việc. Danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng Accountant: —–Ngành kế toán Break-even point: —–Điểm hòa vốn Capital: —–Vốn Calls in arrear: —–Vốn gọi trả sau Business entity concept: —–Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể Business purchase: —–Mua lại doanh nghiệp Issued capital: —–Vốn phát hành Uncalled capital: —–Vốn chưa gọi Working capital: —–Vốn lưu động (hoạt động) Authorized capital: —–Vốn điều lệ Called-up capital: —–Vốn đã gọi Capital expenditure: —–Chi phí đầu tư Invested capital: —–Vốn đầu tư Capital redemption reserve: —–Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần Cash book: —–Sổ tiền mặt Cash discounts: —–Chiết khấu tiền mặt Cash flow statement: —– Phân tích lưu chuyển tiền mặt Category method: —–Phương pháp chủng loại Cheques: —–Sec (chi phiếu) Carriage: —–Chi phí vận chuyển Carriage inwards/ outwards : —–Chi phí vận chuyển hàng hóa mua/bán Carrying cost: —–Chi phí hàng lưu kho Concepts of accounting: —–Các nguyên tắc kế toán Conservatism: —–Nguyên tắc thận trọng Consistency: —–Nguyên tắc nhất quán Clock cards: —–Thẻ bấm giờ Closing an account: —–Khóa một tài khoản Closing stock: —–Tồn kho cuối kỳ Cost accumulation: —–Sự tập hợp chi phí Cost application: —–Sự phân bổ chi phí Cost concept: —–Nguyên tắc giá phí lịch sử Cost object: —–Đối tượng tính giá thành Cost of goods sold: —–Nguyên giá hàng bán Commission errors: —–Lỗi nhầm tài khoản thanh toán Company accounts: —–Kế toán công ty Company Act 1985: —–Luật công ty năm 1985 Debentures: —–Trái phiếu, giấy nợ Debenture interest: —–Lãi trái phiếu Debit note: —–Giấy báo Nợ Debtor: —–Con nợ Depletion: —–Sự hao cạn Depreciation: —–Khấu hao Causes of depreciation: —–Các nguyên do tính khấu hao Depreciation of goodwill: —–Khấu hao uy tín Nature of depreciation: —–Bản chất của khấu hao Provision for depreciation: —–Dự phòng khấu hao Compensating errors: —–Lỗi tự triệt tiêu Conventions: —–Quy ước Conversion costs: —–Chi phí chế biến Credit balance: —–Số dư có Credit note: —–Giấy báo có Credit transfer: —–Lệnh chi Creditor: —–Chủ nợ Cumulative preference shares: —–Cổ phần ưu đãi có tích lũy Current accounts: —–Tài khoản vãng lai Current assets: —–Tài sản lưu động Current liabilities: —–Nợ ngắn hạn Current ratio: —–Hệ số lưu hoạt Reducing balance method: —–Phương pháp giảm dần Straight-line method: —–Phương pháp đường thẳng Direct costs: —–Chi phí trực tiếp Directors: —–Hội đồng quản trị Directors’ remuneration: —–Thù kim thành viên HĐ quản trị Discounts: —–Chiết khấu Discounts allowed: —–Chiết khấu bán hàng Cash discounts: —–Chiết khấu tiền mặt Provision for discounts: —–Dự phòng chiết khấu Discounts received: —–Chiết khấu mua hàng Dishonored cheques: —–Sec bị từ chối Disposal of fixed assets: —–Thanh lý tài sản cố định Dividends: —–Cổ tức Control accounts : —–Tài khoản kiểm tra Double entry rules: —— Nguyên tắc bút toán kép. Dual aspect concept: —–Nguyên tắc ảnh hưởng kép Drawing: —–Rút vốn Equivalent units: —–Đơn vị tương đương Equivalent unit cost: —–Giá đơn vị tương đương Errors: Sai sót Expenses prepaid: —–Chi phí trả trước Factory overhead expenses: —–Chi phí quản lý phân xưởng FIFO (First In First Out): —–Nguyên tắc nhập trước xuất trước Fixed assets: —–Tài sản cố định Fixed capital: —–Vốn cố định Fixed expenses: —–Chi phí cố định General ledger: —–Sổ cái General reserve: —–Quỹ dự trữ chung Going concerns concept: —–Nguyên tắc hoạt động lâu dài Goods stolen: —–Hàng bị đánh cắp Goodwill: —–Uy tín Gross loss: —–Lỗ gộp Gross profit: —–Lãi gộp Gross profit percentage: —–Tỷ suất lãi gộp Historical cost: —–Giá phí lịch sử Impersonal accounts: —–Tài khoản phí thanh toán Imprest systems: —–Chế độ tạm ứng Income tax: —–Thuế thu nhập Increase in provision: —–Tăng dự phòng Indirect costs: —–Chi phí gián tiếp Installation cost: —–Chi phí lắp đặt, chạy thử Final accounts: —–Báo cáo quyết toán Finished goods: —–Thành phẩm First call: —–Lần gọi thứ nhất Intangible assets: —–Tài sản vô hình Interpretation of accounts: ——Các phân tích báo cáo Investments: —–Đầu tư Invoice: —–Hóa đơn Issue of shares: —–Phát hành cổ phần Issued share capital:—–Vốn cổ phần phát hành Journal: —–Nhật ký chung Journal entries: —–Bút toán nhật ký Liabilities: —–Công nợ LIFO(Last In First Out): —–Nguyên tắc nhập sau xuất trước Limited company: —–Công ty TNHH Liquidity: —–Khả năng thanh toán bằng tiền mặt Liquidity ratio: —–Hệ số khả năng thanh toán Long-term liabilities: —–Nợ dài hạn Loss: —–Lỗ Gross loss: —–Lỗ gộp Net loss: —–Lỗ ròng Machine hour method: —–Phương pháp giờ máy Manufacturing account: —–Tài khoản sản xuất Paid-up capital: —–Vốn đã góp Periodic/Perpetual stock: —–Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ/liên tục Personal accounts: —–Tài khoản thanh toán Petty cash books: —–Sổ quỹ tạp phí Petty cashier: —–Thủ quỹ tạp phí Physical units: —–Đơn vị (thực tế) Posting: —–Vào sổ tài khoản Predetermined application rate: —–Tỉ lệ phân bổ chi phí định trước Preference shares: —–Cổ phần ưu đãi Preliminary expenses: —–Chi phí khởi lập Prepaid expenses: —–Chi phí trả trước Private company: —–Công ty tư nhân Profitability: —–Khả năng sinh lời Prime cost: —–Giá thành cơ bản Opening entries: —–Các bút toán khởi đầu Mark-up: —–Tỷ suất lãi trên giá vốn Margin: —–Tỷ suất lãi trên giá bán Materiality: —–Tính trọng yếu Materials: —–Nguyên vật liệu Net assets: —–Tài sản thuần Net book value: —–Giá trị thuần Nominal accounts: —–Tài khoản định danh Output in equivalent units: —–Lượng sp với đơn vị tương đương Nominal ledger: —–Sổ tổng hợp Notes to accounts: —–Ghi chú quyết toán Objectivity: —–Tính khách quan Omissions, errors: —–Lỗi ghi thiếu Opening stock: —–Tồn kho đầu kỳ Operating gains: —–lợi nhuận trong hoạt động Ordinary shares: —–Cổ phần thường Overdraft: —–Nợ thấu chi Overhead application rate: —–Tỉ lệ phân bổ chi phí quản lý phân xưởng Principle, error of: —–Lỗi định khoản Product cost: —–Giá thành sản phẩm Production cost: —–Chi phí sản xuất Profits:—– lợi nhuận, lãi Appropriation of profit: —–Phân phối lợi nhuận Gross profit: —–Lãi gộp Net profit: —–Lãi ròng Bên cạnh kiến thức chuyên môn, vốn tiếng Anh chuyên ngành kế toán là yếu tố hỗ trợ đắc lực cho công việc kế toán. Đừng để tiếng Anh trở thành rào cản công việc của bản nhé. Chúc bạn thành công! (Nguồn: aroma.vn) Chia sẻ