Kế toán trong tiếng anh là gì? Ngành kế toán : Accountant Nhân viên kế toán : Accounter Kế toán là môn học có rất nhiều từ ngữ chuyên ngành rất khó nhớ và hiểu nghĩa. Do vậy trong tiếng anh các từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng anh cũng mang tính chất đặc thù như vậy .Chắc hẳn nhiều bạn sẽ gặp rất nhiều khó khăn trong việc học và nhớ các từ vựng tiếng anh kế toán này. Tuy nhiên hãy cố gắng học và thực hành thật nhiều, nó sẽ giúp ích cho bạn rất nhiều cho công việc sau này nhé Danh sách 175 từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng anh Break-even point: Điểm hòa vốn Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể Business purchase: Mua lại doanh nghiệp Calls in arrear: Vốn gọi trả sau Capital: Vốn Authorized capital: Vốn điều lệ Called-up capital: Vốn đã gọi Capital expenditure: Chi phí đầu tư Invested capital: Vốn đầu tư Issued capital: Vốn phát hành Uncalled capital: Vốn chưa gọi Working capital: Vốn lưu động (hoạt động) Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần Carriage: Chi phí vận chuyển Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho Cash book: Sổ tiền mặt Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt Category method: Phương pháp chủng loại Cheques: Sec (chi phiếú) Clock cards: Thẻ bấm giờ Closing an account: Khóa một tài khoản Closing stock: Tồn kho cuối kỳ Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán Company accounts: Kế toán công ty Company Act 1985: Luật công ty năm 1985 Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán Conservatism: Nguyên tắc thận trọng Consistency: Nguyên tắc nhất quán Control accounts : Tài khoản kiểm tra Conventions: Quy ước Conversion costs: Chi phí chế biến Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí Cost application: Sự phân bổ chi phí Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử Cost object: Đối tượng tính giá thành Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán Credit balance: Số dư có Credit note: Giấy báo có Credit transfer: Lệnh chi Creditor: Chủ nợ Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy Current accounts: Tài khoản vãng lai Current assets: Tài sản lưu động Curent liabilities: Nợ ngắn hạn Current ratio: Hệ số lưu hoạt Debentures: Trái phiếu, giấy nợ Debenture interest: Lãi trái phiếu Debit note: Giấy báo Nợ Debtor: Con nợ Depletion: Sự hao cạn Depreciation: Khấu hao Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao Reducing balance method: Phương pháp giảm dần Straight-line method: Phương pháp đường thẳng Direct costs: Chi phí trực tiếp Directors: Hội đồng quản trị Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị Discounts: Chiết khấu Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu Discounts received: Chiết khấu mua hàng Dishonored cheques: Sec bị từ chối Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định Dividends: Cổ tức Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép Drawing: Rút vốn Equivalent units: Đơn vị tương đương Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương Errors: Sai sót Expenses prepaid: Chi phí trả trước Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước Final accounts: Báo cáo quyết toán Finished goods: Thành phẩm First call: Lần gọi thứ nhất Fixed assets: Tài sản cố định Fixed capital: Vốn cố định Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định General ledger: Sổ cái General reserve: Quỹ dự trữ chung Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài Goods stolen: Hàng bị đánh cắp Goodwill: Uy tín Gross loss: Lỗ gộp Gross profit: Lãi gộp Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp Historical cost: Giá phí lịch sử Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán Imprest systems: Chế độ tạm ứng Income tax: Thuế thu nhập Increase in provision: Tăng dự phòng Indirect costs: Chi phí gián tiếp Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử Intangible assets: Tài sản vô hình Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán Investments: Đầu tư Invoice: Hóa đơn Issue of shares: Phát hành cổ phần Issued share capital:Vốn cổ phần phát hành Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm Journal: Nhật ký chung Journal entries: Bút toán nhật ký Liabilities: Công nợ LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản) Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán Long-term liabilities: Nợ dài hạn Loss: Lỗ Gross loss: Lỗ gộp Net loss: Lỗ ròng Machine hour method: Phương pháp giờ máy Manufacturing account: Tài khoản sản xuất Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập Materiality: Tính trọng yếu Materials: Nguyên vật liệu Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền Net assets: Tài sản thuần Net book value: Giá trị thuần Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được Nominal accounts: Tài khoản định danh Nominal ledger: Sổ tổng hợp Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán Objectivity: Tính khách quan Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp Opening stock: Tồn kho đầu kỳ Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động Ordinary shares: Cổ phần thường Original entry, errors : Lỗi phát sinh từ nhật ký Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương Overdraft: Nợ thấu chi Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức Paid-up capital: Vốn đã góp Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục Personal accounts: Tài khoản thanh toán Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí Physical deteration: Sự hao mòn vật chất Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế) Posting: Vào sổ tài khoản Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước Preference shares: Cổ phần ưu đãi Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy Preliminary expenses: Chi phí khởi lập Prepaid expenses: Chi phí trả trước Private company: Công ty tư nhân Profitability: Khả năng sinh lời Prime cost: Giá thành cơ bản Principle, error of: Lỗi định khoản Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ Product cost: Giá thành sản phẩm Production cost: Chi phí sản xuất Profits: lợi nhuận, lãi Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận Gross profit: Lãi gộp Net profit: Lãi ròng Profit and loss account: Tài khoản kết quả Nguồn: studyphim.vn Chia sẻ