NGÀNH/MODULE ĐÀO TẠO |
Mã |
Điểm sàn nhận hồ sơ xét tuyển |
Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia (Chọn 1 trong 4 tổ hợp) |
Kết quả thi THPT |
Học bạ (ĐTBC lớp 12) |
Giáo dục mầm non |
7140201 |
>=17 |
>=8.0 |
MN1, MN2, MN3, MN4
- MN1 - Toán, Văn, Năng khiếu
- MN2 - Toán, KHXH, Năng khiếu
- MN3 - Văn, KHXH, Năng khiếu
- MN4 - Văn, KHTN, Năng khiếu
(Ưu tiên TS có năng khiếu và có bài viết về lòng yêu nghề giáo)
|
Giáo dục tiểu học |
7140202 |
>=17 |
>=8.0 |
A00, D01, A16, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- D01 - Toán, Văn, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
7510205 |
>=13 |
>=6.0 |
A00, A01, B00, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
Công nghệ kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa |
7510303 |
|
>=6.0 |
Công nghệ kỹ thuật điện - Điện tử |
7510301 |
>=13 |
>=6.0 |
Điều dưỡng đa khoa |
2030101 |
>=13 |
>=6.0 |
B00, A02, B03, A16
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- A02 - Toán, Lý, Sinh
- B03 - Toán, Sinh, Văn
- A16 - Toán, Văn, KHTN
|
Điều dưỡng sản phụ khoa |
2030102 |
>=13 |
>=6.0 |
Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi |
2030103 |
>=13 |
>=6.0 |
Dinh dưỡng |
7720401 |
>=13 |
>=6.0 |
Tâm lý học |
7310401 |
>=13 |
>=6.0 |
C00, D01, A16, C15
- C00 - Văn, Sử, Địa
- D01 - Toán, Văn, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
Luật kinh tế |
7380107 |
>=13 |
>=6.0 |
A00, A01, A16, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
Quản trị kinh doanh |
4010101 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị marketing |
4010102 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị truyền thông tích hợp |
4010106 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị Khách sạn – Nhà hàng |
4010103 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
4010104 |
>=13 |
>=6.0 |
Kế toán |
4030101 |
>=13 |
>=6.0 |
Kiểm toán |
4030102 |
>=13 |
>=6.0 |
Tài chính ngân hàng |
4020101 |
>=13 |
>=6.0 |
Tài chính doanh nghiệp |
4020102 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị văn phòng & lưu trữ học |
0406014 |
>=13 |
>=6.0 |
C00, D01, D14, C15
- C00 - Văn, Sử, Địa
- D01 - Toán, Văn, Anh
- D14 - Văn, Sử, Anh
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
Văn thư lưu trữ |
4040602 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị hành chính - văn thư |
4040603 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị nhân lực |
7340404 |
>=13 |
>=6.0 |
A00, A01, C00, C15
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- C00 - Văn, Sử, Địa
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
>=13 |
>=6.0 |
A01, D01, A16, C15
- A01 - Toán, Lý, Anh
- D01 - Toán, Văn, Anh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
- C15 - Toán, Văn, KHXH
|
Biên dịch – Phiên dịch |
2020101
|
>=13 |
>=6.0 |
Tiếng Anh – Du lịch |
2020102 |
>=13 |
>=6.0 |
Xây dựng dân dụng & công nghiệp |
1010301 |
>=13 |
>=6.0 |
A00, A01, B00, A16
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- A01 - Toán, Lý, Anh
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- A16 - Toán, Văn, KHTN
|
Xây dựng cầu đường |
1010302 |
>=13 |
>=6.0 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
>=13 |
>=6.0 |
Công nghệ phần mềm |
8020101 |
>=13 |
>=6.0 |
Thiết kế đồ họa |
8020103 |
>=13 |
>=6.0 |
Quản trị mạng và an ninh mạng |
8020105 |
>=13 |
>=6.0 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
>=13 |
>=6.0 |
A00, B00, D07, D08
- A00 - Toán, Lý, Hóa
- B00 - Toán, Hóa, Sinh
- D07 - Toán, Hóa, Anh
- D08 - Toán, Sinh, Anh
|
Quản lý chất lượng & attp |
4010108 |
>=13 |
>=6.0 |
Công nghệ sinh học |
4010109 |
>=13 |
>=6.0 |