SỐ HIỆU TÀI KHOẢN |
TÊN TÀI KHOẢN |
Cấp I |
Cấp II |
Cấp III |
Loại 1: Vốn khả dụng và các khoản đầu tư |
10 |
|
|
Tiền mặt, chứng từ có giá trị ngoại tệ, kim loại quý, đá quý |
|
101 |
|
Tiền mặt bằng đồng Việt nam |
|
|
1011 |
Tiền mặt tại đơn vị |
|
|
1012 |
Tiền mặt tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
1013 |
Tiền mặt không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
|
1014 |
Tiền mặt tại máy ATM |
|
|
1019 |
Tiền mặt đang vận chuyển |
|
103 |
|
Tiền mặt ngoại tệ |
|
|
1031 |
Ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
1032 |
Ngoại tệ tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
1033 |
Ngoại tệ gửi đi nhờ tiêu thụ |
|
|
1039 |
Ngoại tệ đang vận chuyển |
|
104 |
|
Chứng từ có giá trị ngoại tệ |
|
|
1041 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ tại đơn vị |
|
|
1043 |
Chứng từ có giá trị ngoại tệ gửi đi nhờ thu |
|
|
1049 |
Chứng từ có gía trị ngoại tệ đang vận chuyển |
|
105 |
|
Kim loại quý, đá quý |
|
|
1051 |
Vàng tại đơn vị |
|
|
1052 |
Vàng tại đơn vị hạch toán báo sổ |
|
|
1053 |
Vàng đang mang đi gia công, chế tác |
|
|
1054 |
Kim loại quý, đá quý đang vận chuyển |
|
|
1058 |
Kim loại quý, đá quý khác |
11 |
|
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước |
|
111 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
|
|
1111 |
Tiền gửi phong toả |
|
|
1113 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
1116 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
|
112 |
|
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
1121 |
Tiền gửi phong toả |
|
|
1123 |
Tiền gửi thanh toán |
|
|
1126 |
Tiền ký quỹ bảo lãnh |
12 |
|
|
Đầu tư tín phiếu Chính phủ và các Giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
|
121 |
|
Đầu tư vào tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu Chính phủ |
|
|
1211 |
Đầu tư vào Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước |
|
|
1212 |
Đầu tư vào Tín phiếu Kho bạc |
|
122 |
|
Đầu tư vào các giấy tờ có giá ngắn hạn khác đủ điều kiện để tái chiết khấu với NHNN |
|
123 |
|
Giá trị tín phiếu Ngân hàng Nhà nước, Tổ chức tín dụng đưa cầm cố vay vốn |
|
129 |
|
Dự phòng giảm giá |
13 |
|
|
Tiền, vàng gửi tại TCTD khác |
|
131 |
|
Tiền gửi tại các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
|
|
1311 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1312 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
132 |
|
Tiền gửi tại các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
1321 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1322 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
133 |
|
Tiền gửi bằng ngoại tệ ở nước ngoài |
|
|
1331 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1332 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
1333 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
134 |
|
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam ở nước ngoài |
|
|
1341 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
1342 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
1343 |
Tiền gửi chuyên dùng |
|
135 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng trong nước |
|
|
1351 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
1352 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
|
136 |
|
Vàng gửi tại các tổ chức tín dụng ở nước ngoài |
|
|
1361 |
Vàng gửi không kỳ hạn |
|
|
1362 |
Vàng gửi có kỳ hạn |
14 |
|
|
Chứng khoán kinh doanh |
|
141 |
|
Chứng khoán Nợ |
|
|
1411 |
Chứng khoán Chính phủ |
|
|
1412 |
Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
1413 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
1414 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
142 |
|
Chứng khoán Vốn |
|
|
1421 |
Chứng khoán do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
|
1422 |
Chứng khoán do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
|
1423 |
Chứng khoán nước ngoài |
|
148 |
|
Chứng khoán kinh doanh khác |
|
149 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
15 |
|
|
Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
151 |
|
Chứng khoán Chính phủ |
|
152 |
|
Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
153 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
154 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
155 |
|
Chứng khoán Vốn do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
156 |
|
Chứng khoán Vốn do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
157 |
|
Chứng khoán Vốn nước ngoài |
|
159 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
16 |
|
|
Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
161 |
|
Chứng khoán Chính phủ |
|
162 |
|
Chứng khoán Nợ do các TCTD khác trong nước phát hành |
|
163 |
|
Chứng khoán Nợ do các tổ chức kinh tế trong nước phát hành |
|
164 |
|
Chứng khoán Nợ nước ngoài |
|
169 |
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán |
Loại 2: Hoạt động tín dụng |
20 |
|
|
Cho vay các tổ chức tín dụng khác |
|
201 |
|
Cho vay các TCTD trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
2011 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2012 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2013 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2014 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2015 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
202 |
|
Cho vay các TCTD trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
2021 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2022 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2023 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2024 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2025 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
203 |
|
Cho vay các TCTD nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
2031 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2032 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2033 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2034 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2035 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
205 |
|
Chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
|
|
2051 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2052 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2053 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2054 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2055 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
209 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2091 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2092 |
Dự phòng chung |
21 |
|
|
Cho vay các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
211 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
2111 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2112 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2113 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2114 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2115 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
212 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
2121 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2122 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2123 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2124 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2125 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
213 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt nam |
|
|
2131 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2132 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2133 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2134 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2135 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
214 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2141 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2142 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2143 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2144 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2145 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
215 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2151 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2152 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2153 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2154 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2155 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
216 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2161 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2162 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2163 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2164 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2165 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
219 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2191 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2192 |
Dự phòng chung |
22 |
|
|
Chiết khấu thương phiếu và các Giấy tờ có giá đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
221 |
|
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
2211 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2212 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2213 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2214 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2215 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
222 |
|
Chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
|
2221 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2222 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2223 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2224 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2225 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
229 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2291 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2292 |
Dự phòng chung |
23 |
|
|
Cho thuê tài chính |
|
231 |
|
Cho thuê tài chính bằng đồng Việt nam |
|
|
2311 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2312 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2313 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2314 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2315 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
232 |
|
Cho thuê tài chính bằng ngoại tệ |
|
|
2321 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2322 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2323 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2324 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2325 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
239 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2391 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2392 |
Dự phòng chung |
24 |
|
|
Bảo lãnh |
|
241 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng đồng Việt nam |
|
|
2412 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2413 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2414 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2415 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
242 |
|
Các khoản trả thay khách hàng bằng ngoại tệ |
|
|
2422 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2423 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2424 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2425 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
249 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2491 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2492 |
Dự phòng chung |
25 |
|
|
Cho vay bằng vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư |
|
251 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
2511 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2512 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2513 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2514 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2515 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
252 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của Chính phủ |
|
|
2521 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2522 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2523 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2524 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2525 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
253 |
|
Cho vay vốn bằng đồng Việt nam nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
2531 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2532 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2533 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2534 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2535 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
254 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận trực tiếp của các Tổ chức Quốc tế |
|
|
2541 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2542 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2543 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2544 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2545 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
255 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của Chính phủ |
|
|
2551 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2552 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2553 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2554 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2555 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
256 |
|
Cho vay vốn bằng ngoại tệ nhận của các tổ chức, cá nhân khác |
|
|
2561 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2562 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2563 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2564 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2565 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
259 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2591 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2592 |
Dự phòng chung |
26 |
|
|
Tín dụng đối với các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
261 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2611 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2612 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2613 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2614 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2615 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
262 |
|
Cho vay trung hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2621 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2622 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2623 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2624 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2625 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
263 |
|
Cho vay dài hạn bằng đồng Việt Nam |
|
|
2631 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2632 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2633 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2634 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2635 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
264 |
|
Cho vay ngắn hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2641 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2642 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2643 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2644 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2645 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
265 |
|
Cho vay trung hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2651 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2652 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2653 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2654 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2655 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
266 |
|
Cho vay dài hạn bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2661 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2662 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2663 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2664 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2665 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
267 |
|
Tín dụng khác bằng đồng Việt Nam |
|
|
2671 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2672 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2673 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2674 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2675 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
268 |
|
Tín dụng khác bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
2681 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2682 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2683 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2684 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2685 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
269 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2691 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2692 |
Dự phòng chung |
27 |
|
|
Tín dụng khác đối với các tổ chức kinh tế, cá nhân trong nước |
|
271 |
|
Cho vay vốn đặc biệt |
|
|
2711 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2712 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2713 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2714 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2715 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
272 |
|
Cho vay thanh toán công nợ |
|
|
2721 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2722 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2723 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2724 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2725 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
273 |
|
Cho vay đầu tư xây dựng cơ bản theo kế hoạch Nhà nước |
|
|
2731 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2732 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2733 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2734 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2735 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
275 |
|
Cho vay khác |
|
|
2751 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
2752 |
Nợ cần chú ý |
|
|
2753 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
2754 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
2755 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
279 |
|
Dự phòng rủi ro |
|
|
2791 |
Dự phòng cụ thể |
|
|
2792 |
Dự phòng chung |
28 |
|
|
Các khoản nợ chờ xử lý |
|
281 |
|
Các khoản nợ chờ xử lý đã có tài sản xiết nợ, gán nợ |
|
282 |
|
Các khoản nợ có tài sản thế chấp liên quan đến vụ án đang chờ xét xử |
|
283 |
|
Nợ tồn đọng có tài sản bảo đảm |
|
284 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm và không còn đối tượng để thu nợ |
|
285 |
|
Nợ tồn đọng không có tài sản bảo đảm nhưng con nợ còn tồn tại, đang hoạt động |
|
289 |
|
Dự phòng rủi ro nợ chờ xử lý |
29 |
|
|
Nợ cho vay được khoanh |
|
291 |
|
Cho vay ngắn hạn |
|
292 |
|
Cho vay trung hạn |
|
293 |
|
Cho vay dài hạn |
|
299 |
|
Dự phòng rủi ro nợ được khoanh |
Loại 3: Tài sản cố định và tài sản Có khác |
30 |
|
|
Tài sản cố định |
|
301 |
|
Tài sản cố định hữu hình |
|
|
3012 |
Nhà cửa, vật kiến trúc |
|
|
3013 |
Máy móc, thiết bị |
|
|
3014 |
Phương tiện vận tải, thiết bị truyền dẫn |
|
|
3015 |
Thiết bị, dụng cụ quản lý |
|
|
3019 |
TSCĐ hữu hình khác |
|
302 |
|
Tài sản cố định vô hình |
|
|
3021 |
Quyền sử dụng đất |
|
|
3024 |
Phần mềm máy vi tính |
|
|
3029 |
TSCĐ vô hình khác |
|
303 |
|
Tài sản cố định thuê tài chính |
|
304 |
|
Bất động sản đầu tư |
|
305 |
|
Hao mòn TSCĐ |
|
|
3051 |
Hao mòn TSCĐ hữu hình |
|
|
3052 |
Hao mòn TSCĐ vô hình |
|
|
3053 |
Hao mòn TSCĐ đi thuê |
|
|
3054 |
Hao mòn bất động sản đầu tư |
31 |
|
|
Tài sản khác |
|
311 |
|
Công cụ lao động đang dùng |
|
312 |
|
Giá trị CCLĐ đang dùng đã ghi vào chi phí |
|
313 |
|
Vật liệu |
32 |
|
|
Xây dựng cơ bản , mua sắm TSCĐ |
|
321 |
|
Mua sắm TSCĐ |
|
322 |
|
Chi phí XDCB |
|
|
3221 |
Chi phí công trình |
|
|
3222 |
Vật liệu dùng cho XDCB |
|
|
3223 |
Chi phí nhân công |
|
|
3229 |
Chi phí khác |
|
323 |
|
Sửa chữa TSCĐ |
34 |
|
|
Góp vốn, đầu tư dài hạn |
|
341 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng đồng Việt Nam |
|
342 |
|
Vốn góp liên doanh bằng đồng Việt Nam |
|
|
3421 |
Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
|
|
3422 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
343 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng đồng Việt Nam |
|
344 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng đồng Việt Nam |
|
345 |
|
Đầu tư vào công ty con bằng ngoại tệ |
|
346 |
|
Vốn góp liên doanh bằng ngoại tệ |
|
|
3461 |
Vốn góp liên doanh với các TCTD khác |
|
|
3462 |
Vốn góp liên doanh với các tổ chức kinh tế |
|
347 |
|
Đầu tư vào công ty liên kết bằng ngoại tệ |
|
348 |
|
Đầu tư dài hạn khác bằng ngoại tệ |
|
349 |
|
349 - Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn |
35 |
|
|
Các khoản phải thu bên ngoài |
|
351 |
|
Ký quỹ, thế chấp, cầm cố |
|
352 |
|
Các khoản tham ô, lợi dụng |
|
353 |
|
Thanh toán với Ngân sách Nhà nước |
|
|
3531 |
Tạm ứng nộp Ngân sách Nhà nước |
|
|
3532 |
Thuế giá trị gia tăng đầu vào |
|
|
3535 |
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
3539 |
Các khoản chờ Ngân sách Nhà nước thanh toán |
|
355 |
|
Chi phí xử lý tài sản bảo đảm nợ |
|
359 |
|
Các khoản khác phải thu |
36 |
|
|
Các khoản phải thu nội bộ |
|
361 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng đồng Việt nam |
|
|
3612 |
Tạm ứng để hoạt động nghiệp vụ |
|
|
3613 |
Tạm ứng tiền lương, công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
3614 |
Tham ô, thiếu mất tiền, tài sản chờ xử lý |
|
|
3615 |
Các khoản phải bồi thường của cán bộ, nhân viên TCTD |
|
|
3619 |
Các khoản phải thu khác |
|
362 |
|
Tạm ứng và phải thu nội bộ bằng ngoại tệ |
|
|
3622 |
Tạm ứng cho các văn phòng đại diện, chi nhánh ở nước ngoài |
|
|
3623 |
Tạm ứng công tác phí cho cán bộ, nhân viên |
|
|
3629 |
Các khoản phải thu khác |
|
366 |
|
Các khoản phải thu từ các giao dịch nội bộ |
|
|
3661 |
Các khoản phải thu từ các chi nhánh |
|
|
3662 |
Các khoản phải thu từ Hội sở chính |
|
369 |
|
Các khoản phải thu khác |
|
|
3692 |
Giá trị khoản nợ giao Công ty quản lý nợ và khai thác tài sản |
|
|
3699 |
Các khoản phải thu khác |
38 |
|
|
Các tài sản Có khác |
|
381 |
|
Góp vốn đồng tài trợ bằng đồng Việt Nam |
|
382 |
|
Góp vốn đồng tài trợ bằng ngoại tệ |
|
383 |
|
Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
384 |
|
Uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
385 |
|
Đầu tư bằng đồng Việt nam vào các thiết bị cho thuê tài chính |
|
386 |
|
Đầu tư bằng ngoại tệ vào các thiết bị cho thuê tài chính |
|
387 |
|
Tài sản gán nợ đã chuyển quyền sở hữu cho TCTD, đang chờ xử lý |
|
388 |
|
Chi phí chờ phân bổ |
|
389 |
|
Tài sản có khác |
39 |
|
|
Lãi và phí phải thu |
|
391 |
|
Lãi phải thu từ tiền gửi |
|
|
3911 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng đồng Việt Nam. |
|
|
3912 |
Lãi phải thu từ tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
392 |
|
Lãi phải thu từ đầu tư chứng khoán |
|
|
3921 |
Lãi phải thu từ tín phiếu NHNN và tín phiếu Kho bạc |
|
|
3922 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán |
|
|
3923 |
Lãi phải thu từ chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn |
|
394 |
|
Lãi phải thu từ hoạt động tín dụng |
|
|
3941 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
3942 |
Lãi phải thu từ cho vay bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
3943 |
Lãi phải thu từ cho thuê tài chính |
|
|
3944 |
Lãi phải thu từ khoản trả thay khách hàng |
|
396 |
|
Lãi phải thu từ các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
3961 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
3962 |
Giao dịch kỳ hạn |
|
|
3963 |
Giao dịch tương lai |
|
|
3964 |
Giao dịch quyền lựa chọn |
|
397 |
|
Phí phải thu |
Loại 4: Các khoản phải trả |
40 |
|
|
Các khoản Nợ Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước |
|
401 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng đồng Việt nam |
|
402 |
|
Tiền gửi của Kho bạc Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
403 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng đồng Việt nam |
|
|
4031 |
Vay theo hồ sơ tín dụng |
|
|
4032 |
Vay chiết khấu, tái chiết khấu các giấy tờ có giá |
|
|
4033 |
Vay cầm cố các giấy tờ có giá |
|
|
4034 |
Vay thanh toán bù trừ |
|
|
4035 |
Vay hỗ trợ đặc biệt |
|
|
4038 |
Vay khác |
|
|
4039 |
Nợ quá hạn |
|
404 |
|
Vay Ngân hàng Nhà nước bằng ngoại tệ |
|
|
4041 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4049 |
Nợ quá hạn |
41 |
|
|
Các khoản Nợ các Tổ chức tín dụng khác |
|
411 |
|
Tiền gửi của các TCTD trong nước bằng đồng Việt nam |
|
|
4111 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4112 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
412 |
|
Tiền gửi của các Tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
4121 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4122 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
413 |
|
Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
4131 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4132 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
414 |
|
Tiền gửi của các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
4141 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4142 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
415 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng đồng Việt Nam |
|
|
4151 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4159 |
Nợ quá hạn |
|
416 |
|
Vay các tổ chức tín dụng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
4161 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4169 |
Nợ quá hạn |
|
417 |
|
Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng đồng Việt Nam |
|
|
4171 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4179 |
Nợ quá hạn |
|
418 |
|
Vay các Ngân hàng ở nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
4181 |
Nợ vay trong hạn |
|
|
4189 |
Nợ quá hạn |
|
419 |
|
Vay chiết khấu, tái chiết khấu thương phiếu và các giấy tờ có giá khác |
42 |
|
|
Tiền gửi của khách hàng |
|
421 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng đồng Việt nam |
|
|
4211 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4212 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4214 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
422 |
|
Tiền gửi của khách hàng trong nước bằng ngoại tệ |
|
|
4221 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4222 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4224 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
423 |
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt nam |
|
|
4231 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
4232 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
|
|
4238 |
Tiền gửi tiết kiệm khác |
|
424 |
|
Tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ và vàng |
|
|
4241 |
Tiền gửi tiết kiệm không kỳ hạn |
|
|
4242 |
Tiền gửi tiết kiệm có kỳ hạn |
|
425 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng đồng Việt nam |
|
|
4251 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4252 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4254 |
Tiền gửi vốn chuyên dùng |
|
426 |
|
Tiền gửi của khách hàng nước ngoài bằng ngoại tệ |
|
|
4261 |
Tiền gửi không kỳ hạn |
|
|
4262 |
Tiền gửi có kỳ hạn |
|
|
4264 |
Tền gửi vốn chuyên dùng |
|
427 |
|
Tiền ký quỹ bằng đồng Việt Nam |
|
|
4271 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
4272 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
4273 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
|
|
4274 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
4277 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
4279 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
|
428 |
|
Tiền ký quỹ bằng ngoại tệ |
|
|
4281 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Séc |
|
|
4282 |
Tiền gửi để mở Thư tín dụng (L/C) |
|
|
4283 |
Tiền gửi để bảo đảm thanh toán Thẻ |
|
|
4284 |
Ký quỹ bảo lãnh |
|
|
4287 |
Ký quỹ đảm bảo thuê tài chính |
|
|
4289 |
Bảo đảm các khoản thanh toán khác |
43 |
|
|
Tổ chức tín dụng phát hành giấy tờ có giá |
|
431 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
432 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
433 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
434 |
|
Mệnh giá giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
|
435 |
|
Chiết khấu giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
|
436 |
|
Phụ trội giấy tờ có giá bằng ngoại tệ và vàng |
44 |
|
|
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay |
|
441 |
|
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt nam |
|
|
4411 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
4412 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
4413 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
|
442 |
|
Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
|
4421 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân nước ngoài |
|
|
4422 |
Vốn nhận của Chính phủ |
|
|
4423 |
Vốn nhận của các tổ chức, cá nhân trong nước |
45 |
|
|
Các khoản phải trả cho bên ngoài |
|
451 |
|
Các khoản phải trả về XDCB, mua sắm TSCĐ |
|
452 |
|
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
4521 |
Tiền giữ hộ và đợi thanh toán |
|
|
4523 |
Thanh toán với khách hàng về tiền không đủ tiêu chuẩn lưu thông chờ xử lý |
|
453 |
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước |
|
|
4531 |
Thuế giá trị gia tăng phải nộp |
|
|
4534 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
4535 |
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
4538 |
Các loại thuế khác |
|
|
4539 |
Các khoản phải nộp khác |
|
454 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng đồng Việt nam |
|
455 |
|
Chuyển tiền phải trả bằng ngoại tệ |
|
458 |
|
Chênh lệch mua bán nợ chờ xử lý |
|
459 |
|
Các khoản chờ thanh toán khác |
|
|
4591 |
Tiền thu từ việc bán nợ, tài sản bảo đảm nợ hoặc khai thác tài sản bảo đảm nợ |
|
|
4599 |
Các khoản chờ thanh toán khác |
46 |
|
|
Các khoản phải trả nội bộ |
|
461 |
|
Thừa quỹ, tài sản thừa chờ xử lý |
|
462 |
|
Các khoản phải trả cho cán bộ, nhân viên Tổ chức tín dụng |
|
466 |
|
Các khoản phải trả từ các giao dịch nội bộ hệ thống TCTD |
|
|
4661 |
Các khoản phải trả các chi nhánh |
|
|
4662 |
Các khoản phải trả Hội sở chính |
|
467 |
|
Giá trị khoản nợ nhận của Ngân hàng thương mại để quản lý và khai thác |
|
469 |
|
Các khoản phải trả khác |
47 |
|
|
Các giao dịch ngoại hối |
|
471 |
|
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
4711 |
Mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
|
4712 |
Thanh toán mua bán ngoại tệ kinh doanh |
|
473 |
|
Giao dịch hoán đổi (SWAP) |
|
|
4731 |
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ |
|
|
4732 |
Giá trị giao dịch hoán đổi tiền tệ |
|
474 |
|
Giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
|
|
4741 |
Cam kết giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
|
4742 |
Giá trị giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
475 |
|
Giao dịch tương lai (FUTURES) |
|
|
4751 |
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ |
|
|
4752 |
Giá trị giao dịch tương lai tiền tệ |
|
476 |
|
Giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
|
|
4761 |
Cam kết giao dịch quyền chọn tiền tệ |
|
|
4762 |
Giá trị giao dịch quyền chọn tiền tệ |
|
478 |
|
Tiêu thụ vàng bạc, đá quý |
48 |
|
|
Các tài sản Nợ khác |
|
481 |
|
Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng đồng Việt nam |
|
482 |
|
Nhận vốn để cho vay đồng tài trợ bằng ngoại tệ |
|
483 |
|
Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng đồng Việt Nam |
|
484 |
|
Nhận tiền ủy thác đầu tư, cho vay bằng ngoại tệ |
|
485 |
|
Quỹ dự phòng về trợ cấp mất việc làm |
|
486 |
|
Thanh toán đối với các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
4861 |
Thanh toán đối với giao dịch hoán đổi (SWAP) |
|
|
4862 |
Thanh toán đối với giao dịch kỳ hạn (FORWARD) |
|
|
4863 |
Thanh toán đối với giao dịch tương lai (FUTURES) |
|
|
4864 |
Thanh toán đối với giao dịch quyền chọn (OPTIONS) |
|
487 |
|
Cấu phần nợ của Cổ phiếu ưu đãi |
|
488 |
|
Doanh thu chờ phân bổ |
|
489 |
|
Dự phòng rủi ro khác |
|
|
4891 |
Dự phòng cho các dịch vụ thanh toán khác |
|
|
4892 |
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
4895 |
Dự phòng chung đối với các cam kết đưa ra |
|
|
4899 |
Dự phòng rủi ro khác |
49 |
|
|
Lãi và phí phải trả |
|
491 |
|
Lãi phải trả cho tiền gửi |
|
|
4911 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng đồng Việt Nam |
|
|
4912 |
Lãi phải trả cho tiền gửi bằng ngoại tệ |
|
|
4913 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng đồng Việt Nam |
|
|
4914 |
Lãi phải trả cho tiền gửi tiết kiệm bằng ngoại tệ |
|
492 |
|
Lãi phải trả về phát hành các giấy tờ có giá |
|
|
4921 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng đồng Việt Nam |
|
|
4922 |
Lãi phải trả cho các giấy tờ có giá bằng ngoại tệ |
|
493 |
|
Lãi phải trả cho tiền vay |
|
|
4931 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng đồng Việt Nam |
|
|
4932 |
Lãi phải trả cho tiền vay bằng ngoại tệ |
|
494 |
|
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư, cho vay |
|
|
4941 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng đồng Việt Nam |
|
|
4942 |
Lãi phải trả cho vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư bằng ngoại tệ |
|
496 |
|
Lãi phải trả cho các công cụ tài chính phái sinh |
|
|
4961 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
4962 |
Giao dịch kỳ hạn |
|
|
4963 |
Giao dịch tương lai |
|
|
4964 |
Giao dịch quyền lựa chọn |
|
497 |
|
Phí phải trả |
Loại 5: Hoạt động thanh toán |
50 |
|
|
Thanh toán giữa các Tổ chức tín dụng |
|
501 |
|
Thanh toán bù trừ giữa các Ngân hàng |
|
|
5011 |
Thanh toán bù trừ của Ngân hàng chủ trì |
|
|
5012 |
Thanh toán bù trừ của Ngân hàng thành viên |
|
502 |
|
Thu, chi hộ giữa các Tổ chức tín dụng |
|
509 |
|
Thanh toán khác giữa các Tổ chức tín dụng |
51 |
|
|
Thanh toán chuyển tiền |
|
511 |
|
Chuyển tiền năm nay của đơn vị chuyển tiền |
|
|
5111 |
Chuyển tiền đi năm nay |
|
|
5112 |
Chuyển tiền đến năm nay |
|
|
5113 |
Chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý |
|
512 |
|
Chuyển tiền năm trước của đơn vị chuyển tiền |
|
|
5121 |
Chuyển tiền đi năm trước |
|
|
5122 |
Chuyển tiền đến năm trước |
|
|
5123 |
Chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý |
|
513 |
|
Thanh toán chuyển tiền năm nay tại Trung tâm thanh toán |
|
|
5131 |
Thanh toán chuyển tiền đi năm nay |
|
|
5132 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay |
|
|
5133 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm nay chờ xử lý |
|
514 |
|
Thanh toán chuyển tiền năm trước tại Trung tâm thanh toán |
|
|
5141 |
Thanh toán chuyển tiền đi năm trước |
|
|
5142 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước |
|
|
5143 |
Thanh toán chuyển tiền đến năm trước chờ xử lý |
|
519 |
|
Thanh toán khác giữa các đơn vị trong từng Ngân hàng |
|
|
5191 |
Điều chuyển vốn |
|
|
5192 |
Thu hộ, chi hộ |
|
|
5199 |
Thanh toán khác |
52 |
|
|
Thanh toán liên hàng |
|
521 |
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong toàn hệ thống Ngân hàng |
|
|
5211 |
Liên hàng đi năm nay |
|
|
5212 |
Liên hàng đến năm nay |
|
|
5213 |
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu |
|
|
5214 |
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu |
|
|
5215 |
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm |
|
522 |
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong toàn hệ thống NH |
|
|
5221 |
Liên hàng đi năm trước |
|
|
5222 |
Liên hàng đến năm trước |
|
|
5223 |
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu |
|
|
5224 |
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu |
|
|
5225 |
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm |
|
|
5226 |
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước |
|
|
5227 |
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước |
|
523 |
|
Thanh toán liên hàng năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5231 |
Liên hàng đi năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5232 |
Liên hàng đến năm nay trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5233 |
Liên hàng đến năm nay đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5234 |
Liên hàng đến năm nay đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5235 |
Liên hàng đến năm nay còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố |
|
524 |
|
Thanh toán liên hàng năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5241 |
Liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5242 |
Liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5243 |
Liên hàng đến năm trước đã đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5244 |
Liên hàng đến năm trước đợi đối chiếu trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5245 |
Liên hàng đến năm trước còn sai lầm trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5246 |
Chuyển tiêu liên hàng đi năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
|
|
5247 |
Chuyển tiêu liên hàng đến năm trước trong từng tỉnh, thành phố |
56 |
|
|
Thanh toán với các Ngân hàng ở nước ngoài |
|
562 |
|
Thanh toán song biên |
|
563 |
|
Thanh toán đa biên |
|
569 |
|
Các khoản thanh toán khác |
Loại 6: Nguồn vốn chủ sở hữu |
60 |
|
|
Vốn của Tổ chức tín dụng |
|
601 |
|
Vốn điều lệ |
|
602 |
|
Vốn đầu tư XDCB, mua sắm TSCĐ |
|
603 |
|
Thặng dư vốn cổ phần |
|
604 |
|
Cổ phiếu quỹ |
|
609 |
|
Vốn khác |
61 |
|
|
Quỹ của Tổ chức tín dụng |
|
611 |
|
Quỹ dự trữ bổ sung vốn điều lệ |
|
612 |
|
Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6121 |
Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
6122 |
Quỹ nghiên cứu khoa học và đào tạo |
|
613 |
|
Quỹ dự phòng tài chính |
|
619 |
|
Quỹ khác |
62 |
|
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi |
|
621 |
|
Quỹ khen thưởng |
|
622 |
|
Quỹ phúc lợi |
|
623 |
|
Quỹ phúc lợi đã hình thành tài sản cố định |
63 |
|
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái, vàng bạc đá quý |
|
631 |
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
6311 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái đánh giá lại vào thời điểm lập báo cáo |
|
|
6312 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn đầu tư XDCB |
|
|
6313 |
Chênh lệch tỷ giá hối đoái từ chuyển đổi báo cáo tài chính |
|
632 |
|
Chênh lệch đánh giá lại vàng bạc, đá quý |
|
633 |
|
Chênh lệch đánh giá lại công cụ tài chính phái sinh |
|
|
6331 |
Giao dịch hoán đổi |
|
|
6332 |
Giao dịch kỳ hạn tiền tệ |
|
|
6333 |
Giao dịch tương lai tiền tệ |
|
|
6334 |
Giao dịch quyền lựa chọn tiền tệ |
|
|
6338 |
Công cụ phái sinh khác |
64 |
|
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
641 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
642 |
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản cố định |
65 |
|
|
Cổ phiếu ưu đãi |
69 |
|
|
Lợi nhuận chưa phân phối |
|
691 |
|
Lợi nhuận năm nay |
|
692 |
|
Lợi nhuận năm trước |
Loại 7: Thu nhập |
|
70 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động tín dụng |
|
701 |
|
Thu lãi tiền gửi |
|
702 |
|
Thu lãi cho vay |
|
703 |
|
Thu lãi từ đầu tư chứng khoán |
|
705 |
|
Thu lãi cho thuê tài chính |
|
709 |
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng |
71 |
|
|
Thu nhập phí từ hoạt động dịch vụ |
|
711 |
|
Thu từ dịch vụ thanh toán |
|
712 |
|
Thu từ nghiệp vụ bảo lãnh |
|
713 |
|
Thu từ dịch vụ ngân quỹ |
|
714 |
|
Thu từ nghiệp vụ uỷ thác và đại lý |
|
715 |
|
Thu từ dịch vụ tư vấn |
|
716 |
|
Thu từ kinh doanh và dịch vụ bảo hiểm |
|
717 |
|
Thu phí nghiệp vụ chiết khấu |
|
718 |
|
Thu từ cung ứng dịch vụ bảo quản tài sản, cho thuê tủ két |
|
719 |
|
Thu khác |
72 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối |
|
721 |
|
Thu về kinh doanh ngoại tệ |
|
722 |
|
Thu về kinh doanh vàng |
|
723 |
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
74 |
|
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh khác |
|
741 |
|
Thu về kinh doanh chứng khoán |
|
742 |
|
Thu từ nghiệp vụ mua bán nợ |
|
748 |
|
Thu từ các công cụ tài chính phái sinh khác |
|
749 |
|
Thu về hoạt động kinh doanh khác |
78 |
|
|
Thu nhập góp vốn, mua cổ phần |
79 |
|
|
Thu nhập khác |
Loại 8: Chi phí |
80 |
|
|
Chi phí hoạt động tín dụng |
|
801 |
|
Trả lãi tiền gửi |
|
802 |
|
Trả lãi tiền vay |
|
803 |
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá |
|
805 |
|
Trả lãi tiền thuê tài chính |
|
809 |
|
Chi phí khác |
81 |
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ |
|
811 |
|
Chi về dịch vụ thanh toán |
|
812 |
|
Cước phí bưu điện về mạng viễn thông |
|
813 |
|
Chi về ngân quỹ |
|
|
8131 |
Vận chuyển, bốc xếp tiền |
|
|
8132 |
Kiểm đếm , phân loại và đóng gói tiền |
|
|
8133 |
Bảo vệ tiền |
|
|
8139 |
Chi khác |
|
814 |
|
Chi về nghiệp vụ uỷ thác và đại lý |
|
815 |
|
Chi về dịch vụ tư vấn |
|
816 |
|
Chi phí hoa hồng môi giới |
|
819 |
|
Chi khác |
82 |
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối |
|
821 |
|
Chi về kinh doanh ngoại tệ |
|
822 |
|
Chi về kinh doanh vàng |
|
823 |
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh tiền tệ |
83 |
|
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí |
|
831 |
|
Chi nộp thuế |
|
832 |
|
Chi nộp các khoản phí , lệ phí |
|
833 |
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
8331 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành |
|
|
8332 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại |
84 |
|
|
Chi phí hoạt động kinh doanh khác |
|
841 |
|
Chi về kinh doanh chứng khoán |
|
842 |
|
Chi phí liên quan nghiệp vụ cho thuê tài chính |
|
848 |
|
Chi về các công cụ tài chính phái sinh khác |
|
849 |
|
Chi về hoạt động kinh doanh khác |
85 |
|
|
Chi phí cho nhân viên |
|
851 |
|
Lương và phụ cấp |
|
|
8511 |
Lương và phụ cấp lương |
|
852 |
|
Chi trang phục giao dịch và phương tiện bảo hộ lao động |
|
853 |
|
Các khoản chi để đóng góp theo lương |
|
|
8531 |
Nộp bảo hiểm xã hội |
|
|
8532 |
Nộp bảo hiểm y tế |
|
|
8533 |
Nộp bảo hiểm lao động |
|
|
8534 |
Nộp kinh phí công đoàn |
|
|
8539 |
Các khoản chi đóng góp khác theo chế độ |
|
854 |
|
Chi trợ cấp |
|
|
8541 |
Trợ cấp khó khăn |
|
|
8542 |
Trợ cấp thôi việc |
|
|
8549 |
Chi trợ cấp khác |
|
855 |
|
Chi công tác xã hội |
|
856 |
|
Chi ăn ca cho cán bộ, nhân viên TCTD |
86 |
|
|
Chi cho hoạt động quản lý và công vụ |
|
861 |
|
Chi về vật liệu và giấy tờ in |
|
|
8611 |
Vật liệu văn phòng |
|
|
8612 |
Giấy tờ in |
|
|
8613 |
Vật mang tin |
|
|
8614 |
Xăng dầu |
|
|
8619 |
Vật liệu khác |
|
862 |
|
Công tác phí |
|
863 |
|
Chi đào tạo, huấn luyện nghiệp vụ |
|
864 |
|
Chi nghiên cứu và ứng dụng khoa học công nghệ, sáng kiến, cải tiến |
|
865 |
|
Chi bưu phí và điện thoại |
|
866 |
|
Chi xuất bản tài liệu, tuyên truyền, quảng cáo, tiếp thị, khuyến mại |
|
867 |
|
Chi mua tài liệu, sách báo |
|
868 |
|
Chi về các hoạt động đoàn thể của Tổ chức tín dụng |
|
869 |
|
Các khoản chi phí quản lý khác |
|
|
8691 |
Điện, nước, vệ sinh cơ quan |
|
|
8692 |
Chi y tế cơ quan |
|
|
8693 |
Hội nghị |
|
|
8694 |
Lễ tân, khánh tiết |
|
|
8695 |
Chi phí cho việc kiểm toán, thanh tra, kiểm tra hoạt động Tổ chức tín dụng |
|
|
8696 |
Chi thuê chuyên gia trong và ngoài nước |
|
|
8697 |
Chi phí phòng cháy, chữa cháy |
|
|
8699 |
Các khoản chi khác |
87 |
|
|
Chi về tài sản |
|
871 |
|
Khấu hao cơ bản tài sản cố định |
|
872 |
|
Bảo dưỡng và sửa chữa tài sản |
|
874 |
|
Mua sắm công cụ lao động |
|
875 |
|
Chi bảo hiểm tài sản |
|
876 |
|
Chi thuê tài sản |
88 |
|
|
Chi phí dự phòng, bảo toàn và bảo hiểm tiền gửi của khách hàng |
|
882 |
|
Chi dự phòng |
|
|
8821 |
Chi dự phòng giảm giá vàng |
|
|
8822 |
Chi dự phòng Nợ phải thu khó đòi |
|
|
8823 |
Chi dự phòng giảm giá chứng khoán |
|
|
8824 |
Chi dự phòng cho các dịch vụ thanh toán |
|
|
8825 |
Chi dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
8826 |
Chi dự phòng giảm giá khoản đầu tư, mua cổ phần |
|
|
8827 |
Chi dự phòng đối với các cam kết đưa ra |
|
|
8829 |
Chi dự phòng rủi ro khác |
|
883 |
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng |
89 |
|
|
Chi phí khác |
Loại 9: Các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán |
90 |
|
|
Tiền không có giá trị lưu hành |
|
901 |
|
Tiền không có giá trị lưu hành |
|
|
9011 |
Tiền mẫu |
|
|
9012 |
Tiền lưu niệm |
|
|
9019 |
Tiền nghi giả, tiền giả, tiền bị phá hoại chờ xử lý |
91 |
|
|
Ngoại tệ và chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ |
|
911 |
|
Ngoại tệ |
|
|
9113 |
Ngoại tệ của khách hàng gửi đi nước ngoài nhờ thu |
|
|
9114 |
Ngoại tệ không đủ tiêu chuẩn lưu hành chờ xử lý |
|
912 |
|
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ |
|
|
9121 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ dùng làm mẫu |
|
|
9122 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ nhận giữ hộ hoặc thu hộ |
|
|
9123 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ gửi đi nước ngoài nhờ thu |
|
|
9124 |
Chứng từ có giá trị bằng ngoại tệ do nước ngoài gửi đến đợi thanh toán |
92 |
|
|
Các văn bản, chứng từ cam kết đưa ra |
|
921 |
|
Cam kết bảo lãnh cho khách hàng |
|
|
9211 |
Bảo lãnh vay vốn |
|
|
9212 |
Bảo lãnh thanh toán |
|
|
9213 |
Bảo lãnh thực hiện hợp đồng |
|
|
9214 |
Bảo lãnh dự thầu |
|
|
9215 |
Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả chậm |
|
|
9216 |
Cam kết trong nghiệp vụ L/C trả ngay |
|
|
9219 |
Cam kết bảo lãnh khác |
|
923 |
|
Các cam kết giao dịch hối đoái |
|
|
9231 |
Cam kết Mua ngoại tệ trao ngay |
|
|
9232 |
Cam kết Bán ngoại tệ trao ngay |
|
|
9233 |
Cam kết Mua ngoại tệ có kỳ hạn |
|
|
9234 |
Cam kết Bán ngoại tệ có kỳ hạn |
|
|
9235 |
Cam kết giao dịch hoán đổi tiền tệ |
|
|
9236 |
Cam kết giao dịch quyền chọn Mua tiền tệ |
|
|
9237 |
Cam kết giao dịch quyền chọn Bán tiền tệ |
|
|
9238 |
Cam kết giao dịch tương lai tiền tệ |
|
925 |
|
Cam kết tài trợ cho khách hàng |
|
929 |
|
Các cam kết khác |
|
|
9291 |
Hợp đồng hoán đổi lãi suất |
|
|
9293 |
Hợp đồng mua bán giấy tờ có giá |
|
|
9299 |
Cam kết khác |
93 |
|
|
Các cam kết nhận được |
|
931 |
|
Các cam kết bảo lãnh nhận từ các Tổ chức tín dụng khác |
|
|
9311 |
Vay vốn |
|
|
9319 |
Các bảo lãnh khác |
|
932 |
|
Bảo lãnh nhận từ các cơ quan Chính phủ |
|
933 |
|
Bảo lãnh nhận từ các công ty bảo hiểm |
|
934 |
|
Bảo lãnh nhận từ các tổ chức Quốc tế |
|
938 |
|
Các văn bản, chứng từ cam kết khác nhận được |
|
939 |
|
Các bảo lãnh khác nhận được |
94 |
|
|
Lãi cho vay và phí phải thu chưa thu được |
|
941 |
|
Lãi cho vay chưa thu được bằng đồng Việt nam |
|
942 |
|
Lãi cho vay chưa thu được bằng ngoại tệ |
|
943 |
|
Lãi cho thuê tài chính chưa thu được |
|
944 |
|
Phí phải thu chưa thu được |
95 |
|
|
Tài sản dùng để cho thuê tài chính |
|
951 |
|
Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang quản lý tại công ty |
|
952 |
|
Tài sản dùng để cho thuê tài chính đang giao cho khách hàng thuê |
96 |
|
|
Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng phát hành |
|
961 |
|
Các giấy tờ có giá mẫu |
|
962 |
|
Các giấy tờ có giá của Tổ chức tín dụng |
97 |
|
|
Nợ khó đòi đã xử lý |
|
971 |
|
Nợ bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
|
|
9711 |
Nợ gốc bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
|
|
9712 |
Nợ lãi bị tổn thất đang trong thời gian theo dõi |
|
972 |
|
Nợ tổn thất trong hoạt động thanh toán |
98 |
|
|
Nghiệp vụ uỷ thác và đại lý |
|
981 |
|
Cho vay, đầu tư theo hợp đồng nhận uỷ thác |
|
|
9811 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
9812 |
Nợ cần chú ý |
|
|
9813 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
9814 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
9815 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
982 |
|
Cho vay theo hợp đồng đồng tài trợ |
|
|
9821 |
Nợ đủ tiêu chuẩn |
|
|
9822 |
Nợ cần chú ý |
|
|
9823 |
Nợ dưới tiêu chuẩn |
|
|
9824 |
Nợ nghi ngờ |
|
|
9825 |
Nợ có khả năng mất vốn |
|
983 |
|
Chứng khoán lưu ký |
|
989 |
|
Các nghiệp vụ uỷ thác và đại lý khác |
99 |
|
|
Tài sản và chứng từ khác |
|
991 |
|
Kim loại quý, đá quý giữ hộ |
|
992 |
|
Tài sản khác giữ hộ |
|
993 |
|
Tài sản thuê ngoài |
|
994 |
|
Tài sản thế chấp, cầm cố của khách hàng |
|
995 |
|
Tài sản gán, xiết nợ chờ xử lý |
|
996 |
|
Các giấy tờ có giá của khách hàng đưa cầm cố |
|
997 |
|
Tài sản nhận của NHTM hoặc nhận từ việc mua lại nợ |
|
999 |
|
Các chứng từ có giá trị khác đang bảo quản |