| TT |
Tên đề tài |
Người thực hiện |
Người hướng dẫn |
Nội dung tóm tắt |
| 1 |
Kế Toán NVL - CCDC |
Huỳnh Thị Kim Cúc |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế Toán NVL - CCDC |
| 2 |
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành” Công ty Xây lắp |
Nguyễn Văn Cường |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành” Công ty Xây lắp |
| 3 |
Kế Toán NVL - CCDC |
Trần Phương Đại
Đinh Thị Thùy Dung
Nguyễn Dũng |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế Toán NVL - CCDC |
| 4 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Đỗ Ngọc Toản |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 5 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Nguyễn Thị Diệu Hiền |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 6 |
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp |
Trần Thị Huyền
Trần Thị Linh |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp |
| 7 |
Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ |
Phan Thị Uyên Mỹ
Nguyễn Khánh Hồng Nhân
Võ Thị Noel
Bùi Thị Trinh
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ |
| 8 |
Kế toán tài sản cố định |
Hồ Ngọc Thừa |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán tài sản cố định |
| 9 |
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh |
Lê Quang Thường |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh |
| 10 |
Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ |
Nguyễn Đình Thủy |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ |
| 11 |
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp |
| 12 |
Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ |
Đỗ Thị Lan Vi
Nguyễn Thị Thu Huyền |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán nguyên vật liệu công cụ dụng cụ |
| 13 |
Kế toán NVL - CCDC |
Phạm Thị Xuân Diệu |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán NVL - CCDC |
| 14 |
Kế toán Chi phí sản xuất |
Phan Thị Hồng Dung |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán Chi Phí Sản Xuất |
| 15 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Phạm Thị Hoa |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 16 |
Kế toán NVL - CCDC |
Lê Hồng Hạnh |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán NVL - CCDC |
| 17 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Bùi Thị Thu Hiệp |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 18 |
Kế toán Tài sản cố định |
Đinh Thị Cẩm Ly |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán Tài sản cố định |
| 19 |
Kế toán NVL - CCDC |
Trương Thị Bình |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán NVL - CCDC |
| 20 |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh |
Trịnh Thị Thúy Hằng |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả hoạt động kinh doanh |
| 21 |
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh |
Võ Hoàng Khánh Vi |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh |
| 22 |
Tiền lương và các khoản trích theo lương |
Nguyễn Thị Thuý Nguyên |
ThS. Trương Văn Trí |
Tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 23 |
Tiền lương và các khoản trích theo lương |
Trần Thị Thanh |
ThS. Trương Văn Trí |
Tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 24 |
Kế toán nguyên vật liệu-công cụ dụng cụ |
Trần Huỳnh Minh Tiên
Nguyễn Thị Xuân Lan
Cao Thị Thu |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán nguyên vật liệu-công cụ dụng cụ |
| 25 |
Tiền lương và các khoản trích theo lương |
Vũ Thị Thanh Thuỷ |
ThS. Trương Văn Trí |
Tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 26 |
Kế toán chi phí xây lắp và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp xây dựng |
Phạm Quang Thắng |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán chi phí xây lắp và tính giá thành sản phẩm trong doanh nghiệp xây dựng |
| 27 |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh |
Lê Thị Mỹ Linh |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh |
| 28 |
Kế toán nguyên vật liệu-công cụ dụng cụ |
Đoàn Minh Phương |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán nguyên vật liệu-công cụ dụng cụ |
| 29 |
Kế toán tập hợp Chi phí và tính giá thành xây lắp tại Công ty TNHH Phú Hương |
Nguyễn Thị Cẩm Ái |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán tập hợp Chi phí và tính giá thành xây lắp tại Công ty TNHH Phú Hương |
| 30 |
Kế toán NVL-CCDC tại,Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Tiến Quỳnh |
Võ Thế Anh |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán NVL-CCDC tại,Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Tiến Quỳnh |
| 31 |
Kế toán tiêu thụ hàng hoá tại Công ty TNHH Khánh Minh Trang |
Nguyễn Thị Ngọc Châu |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán tiêu thụ hàng hoá tại Công ty TNHH Khánh Minh Trang |
| 32 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Phú Hương |
Nguyễn Văn Đức |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Phú Hương |
| 33 |
Kế Toán Xác định Kết Quả Kinh Doanh tại Công ty TNHH Trần Phước Đức |
Hồ Thị Hà |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế Toán Xác định Kết Quả Kinh Doanh tại Công ty TNHH Trần Phước Đức |
| 34 |
Kế toán Nguyên vật liệu - Công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần sách và thiết bị trường học Quảng Trị |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán Nguyên vật liệu - Công cụ dụng cụ tại Công ty cổ phần sách và thiết bị trường học Quảng Trị |
| 35 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Quốc Hùng |
Nguyễn Thị Vạn Hạnh |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Quốc Hùng |
| 36 |
Kế toán TSCĐ |
Nguyễn Mạnh Hiểu |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán TSCĐ |
| 37 |
Kế toán lưu chuyển hàng hoá |
Văn Viết Nhật Linh |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán lưu chuyển hàng hoá |
| 38 |
Kế Toán NVL và CCDC |
Nguyễn Mẫu |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế Toán NVL và CCDC |
| 39 |
Kế toán lưu chuyển hàng hoá |
Nguyễn Thị My |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán lưu chuyển hàng hoá |
| 40 |
Kế toán chi phí và tính giá thành |
Hoàng Thị Nga |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán chi phí và tính giá thành |
| 41 |
Kế Toán NVL và CCDC |
Nguyễn Thị Hiền Ngân
Lê Thị Khánh Ngọc |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế Toán NVL và CCDC |
| 42 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Phan Thị Cẩm Nhung
Nguyễn Thị Lâm Oanh
Trương Thị Mỹ Sang |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 43 |
Kế toán NVL-CCDC |
Trần Thị Thảo |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán NVL-CCDC |
| 44 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Nguyễn Thanh Huyền Trang |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 45 |
Kế toán NVL-CCDC |
Trương Thùy Trang |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán NVL-CCDC |
| 46 |
Kế toán lương và các khoản trích theo lương |
Đinh Phương Cẩm Vân |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán lương và các khoản trích theo lương |
| 47 |
Kế toán lưu chuyển hàng hoá |
Trần Thị Thanh Xuân |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán lưu chuyển hàng hoá |
| 48 |
Kế toán lương và các khoản trích theo lương |
Ngô Thị Diệu |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán lương và các khoản trích theo lương |
| 49 |
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |
Nguyễn Thị Cẩm Duyên |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |
| 50 |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Phan Thị Ánh Hồng
Nguyễn Thị Cẩm Huyền
Lê Thị Kim Nga |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 51 |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
Nguyễn Thị Lan Phương |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
| 52 |
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh |
Phan Văn Nhật |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán xác định kết quả hoạt động kinh doanh |
| 53 |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả Hoạt Động Kinh Doanh |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả Hoạt Động Kinh Doanh |
| 54 |
kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
Phạm Như Quỳnh |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương |
| 55 |
Kế toán hạch toán chi phí xây lắp và tính giá thành Sản Phẩm |
Phạm Thị Như Quỳnh |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán hạch toán chi phí xây lắp và tính giá thành Sản Phẩm |
| 56 |
Hoàn thiện kế toán lương |
Trương Thị Sanh |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Hoàn thiện kế toán lương |
| 57 |
Kế toán tính giá thành sản phẩm |
Lê Như Huyền Trinh |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán tính giá thành sản phẩm |
| 58 |
Hoàn thiện Kế toán giá thành sản phẩm |
Nguyễn Thị Thủy |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Hoàn thiện Kế toán giá thành sản phẩm |
| 59 |
Kế toán bán hàng và xác định KQKD |
Trần Anh Tuấn |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán bán hàng và xác định KQKD |
| 60 |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh |
Trần Anh Tuấn |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh |
| 61 |
Kế toán nguyên vật liệu - Công cụ dụng cụ |
Ngô Minh Hằng
Phạm Văn Xuân |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán nguyên vật liệu - Công cụ dụng cụ |
| 62 |
Kế toán lưu chuyển hàng hóa |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán lưu chuyển hàng hóa |
| 63 |
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp |
Thái Duy Tung |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán tập hợp chi phí và tính giá thành sản phẩm xây lắp |
| 64 |
Kế toán NVL - CCDC |
Nguyễn Huy Chánh |
ThS. Lê Thị Lệ Huyền |
Kế toán NVL - CCDC |
| 65 |
Kế toán nguyên vật liệu _ công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH SX-TM-DV Tài Ngân |
Trần Thị Hoàng Phượng |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán nguyên vật liệu _ công cụ dụng cụ tại Công ty TNHH SX-TM-DV Tài Ngân |
| 66 |
Kế toán lao động tiền lương và biên pháp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động tại doanh nghiệp |
Trần Thị Quỳnh |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Kế toán lao động tiền lương và biên pháp nâng cao hiệu quả sử dụng lao động tại doanh nghiệp |
| 67 |
Hoàn thiện kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty |
Nguyễn Thị Kim Thủy |
ThS. Phạm Thị Nhung |
Hoàn thiện kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại công ty |
| 68 |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
Phạm Thị Diệu |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
| 69 |
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |
Phan Hoàng Đức |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |
| 70 |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
Nguyễn Thị Ánh Ly |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
| 71 |
Kế toán bán hàng và xác định KQKD |
Trương Ngọc Linh |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán bán hàng và xác định KQKD |
| 72 |
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành XL |
Hồ Thị Nga |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành XL |
| 73 |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
Đặng Thị Thanh Hằng
Nguyễn Thị Kim Tín |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Hoàn thiện kế toán Nguyên vật liệu - CCDC |
| 74 |
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |
Trần Ngọc Vĩnh
Võ Ngọc Hoàng Yến |
ThS. Nguyễn Thị Phương Thảo |
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm |
| 75 |
Kế toán tập hợp chi phí giá thành |
Nguyễn Thị Phương Trang |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán tập hợp chi phí giá thành |
| 76 |
Kế toán xác định kết quả kinh doanh |
Phạm Anh Tuấn |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán xác định kết quả kinh doanh |
| 77 |
Kế toán lưu chuyển hàng hóa |
Huỳnh Thị Lệ Vân |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán lưu chuyển hàng hóa |
| 78 |
Kế toán nguyên vật liệu |
Nguyễn Ngọc Hải |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán nguyên vật liệu |
| 79 |
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành |
Bùi Đông Hà
Nguyễn Thị Trường |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành |
| 80 |
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh |
Nguyễn Thị Lan Anh |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kế toán tiêu thụ và xác định kết quả kinh doanh |
| 81 |
Kết quả hoạt động kinh doanh |
Hồ Thị Nhã Uyên |
ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân |
Kết quả hoạt động kinh doanh |
| 82 |
Kế toán lương và các khoản trích theo lương |
Nguyễn Thị Kim Ngân |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế toán lương và các khoản trích theo lương |
| 83 |
Kế Toán NVL và CCDC |
Trần Thị Tín |
ThS. Trương Văn Trí |
Kế Toán NVL và CCDC |