Ngày hội tuyển dụng Bà Nà Hills
Bà Nà Hills cần tuyển dụng các vị trí sau:
VỊ TRÍ VÀ SỐ LƯỢNG TUYỂN DỤNG
| Bộ phận |
Vị trí |
Số lượng |
| I. Văn phòng |
|
|
| 1. Văn phòng điều hành |
Giám đốc điều hành |
1 |
| |
Trợ lý Giám đốc điều hành |
1 |
| |
Thư ký Giám đốc điều hành |
1 |
| 2. Phòng HCNS |
Phó phòng HCNS |
1 |
| |
Nhân viên HCNS |
2 |
| |
Nhân viên Y tế |
1 |
| |
Nhân viên Đào tạo |
1 |
| |
Nhân viên lái xe 45 chỗ |
6 |
| 3. Ban QL nhà nhân viên |
Nhân viên quản lý nhà nhân viên |
3 |
| |
Nhân viên lái xe 16 chỗ |
2 |
| |
Nhân viên vệ sinh |
3 |
| 4. Kế toán |
Kế toán doanh thu - Công nợ phải thu |
2 |
| |
Kế toán chi phí |
2 |
| 5. Công nghệ thông tin |
Phó BP Công nghệ thông tin |
1 |
| |
Nhân viên Công nghệ thông tin |
2 |
| 6. Bảo vệ |
Tổ trưởng an ninh khách sạn |
1 |
| |
Nhân viên an ninh khách sạn |
21 |
| 7. Bán hàng, truyền thông |
Trưởng bộ phận kinh doanh |
1 |
| |
Nhân viên kinh doanh - bán hàng |
4 |
| |
Nhân viên sự kiện |
1 |
| 8. Bảo trì |
Phó BP bảo trì |
1 |
| |
Thư ký bảo trì |
1 |
| |
Tổ trưởng bảo trì |
1 |
| |
Nhân viên bảo trì |
5 |
| II. Khách sạn |
|
|
| 1. Lễ tân |
Trưởng bộ phận lễ tân |
1 |
| - Mercure |
Phó BP Lễ tân |
1 |
| |
Giám sát Lễ tân |
2 |
| |
Nhân viên Lễ tân |
4 |
| |
Trực quản lý đêm Lễ tân |
1 |
| - Quan hệ khách hàng |
Nhân viên quan hệ khách hàng |
2 |
| |
Tổ trường hành lý (chung cả Ibis và Mercure) |
1 |
| |
Nhân viên hành lý |
6 |
| |
Tổ trưởng lái xe hành lý |
1 |
| |
Lái xe hành lý |
4 |
| - Ibis |
Phó BP Lễ tân |
1 |
| |
Nhân viên Lễ tân |
3 |
| - Ga 5 |
Phó BP Lễ tân |
1 |
| |
Giám sát Lễ tân |
2 |
| |
Nhân viên Lễ tân |
5 |
| |
Nhân viên hành lý |
8 |
| 2. Buồng phòng |
Trưởng bộ phận buồng phòng |
1 |
| |
Sinh viên hỗ trợ |
8 |
| - Mercure |
Phó buồng phòng |
1 |
| |
Giám sát buồng phòng |
1 |
| |
Nhân viên buồng phòng |
10 |
| |
Nhân viên vệ sinh |
5 |
| - Ibis |
Nhân viên giám sát |
2 |
| |
Nhân viên buồng phòng |
12 |
| |
Nhân viên vệ sinh |
5 |
| 3. Giặt là |
Tổ trưởng giặt là |
1 |
| |
Nhân viên văn phòng giặt là |
1 |
| |
Giám sát giặt là |
1 |
| |
Nhân viên giặt |
2 |
| |
Nhân viên giao nhận |
3 |
| |
Nhân viên xếp đồ |
4 |
| |
Nhân viên ủi |
2 |
| |
Nhân viên cấp đồng phục |
3 |
| |
Thợ may |
1 |
| |
Nhân viên order |
2 |
| 4. Cây xanh |
Tổ trưởng cây xanh |
1 |
| |
Nhân viên cây xanh (cắm hoa) |
2 |
| 5. Thể thao, giải trí |
Trưởng bộ phận |
1 |
| |
Điều phối viên |
1 |
| |
Nhân viên hồ bơi |
5 |
| |
Nhân viên trực phòng thể dục |
2 |
| III. Ẩm thực |
|
|
| 1. Văn phòng |
Trưởng bộ phận ẩm thực |
1 |
| |
Bếp trưởng |
1 |
| |
Thư ký F&B |
1 |
| |
Nhân viên phục vụ |
2 |
| 2. Nhà hàng |
Quản lý nhà hàng |
1 |
| |
Phó nhà hàng |
1 |
| |
Tổ trưởng nhà hàng |
4 |
| |
Nhân viên phục vụ |
17 |
| |
Nhân viên lễ tân nhà hàng |
2 |
| |
Thu ngân |
2 |
| 3. Quầy cà phê |
Giám sát nhà hàng |
1 |
| |
Nhân viên pha chế cà phê |
2 |
| |
Thu ngân |
2 |
| |
Nhân viên phục vụ |
4 |
| |
Sinh viên hỗ trợ |
6 |
| 4. Quầy Bar |
Quản lý quầy bar |
1 |
| |
Giám sát quầy bar |
1 |
| |
Nhân viên phục vụ |
3 |
| |
Nhân viên pha chế |
2 |
| |
Nhân viên Thu ngân |
1 |
| 5. Bếp |
Bếp trưởng nhà hàng |
1 |
| |
Giám sát bếp |
2 |
| |
Bếp chính |
4 |
| |
Bếp phụ |
6 |
| |
Bếp Salad |
4 |
| |
Tổ trưởng tạp vụ bếp |
1 |
| |
Nhân viên rửa chén |
4 |
| |
Sinh viên hỗ trợ |
8 |
| 6. Căn tin |
Bếp trưởng |
1 |
| |
Nhân viên bếp |
8 |
| |
Tạp vụ |
4 |
| |
Thư ký bếp canteen |
1 |
Tại Tp Đà Nẵng
- Thời gian: Ngày 22 và 23 tháng 11 năm 2014. Sáng từ 08h00 đến 12h00, Chiều từ 13h00 đến 17h00.
- Địa điểm: Cung thể thao Tuyên Sơn, Số 01 Phan Đăng Lưu, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Tp Đà Nẵng.
Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế:
- Thời gian: Ngày 28 và 29 tháng 11 năm 2014. Sáng từ 08h00 đến 12h00, Chiều từ 13h00 đến 17h00.
- Địa điểm: Trung tâm VHTT Thừa Thiên Huế, Số 41 A Hùng Vương, Tỉnh Thừa Thiên Huế