Nhu cầu ứng dụng tiếng Anh ngân hàng thương mại vào giao tiếp thực tế là vô cùng lớn. Vì vậy, nếu bạn mong muốn phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực ngân hàng thương mại, chỉ nắm vững lý thuyết là chưa đủ mà còn cần rèn luyện kỹ năng giao tiếp với khách hàng, đối tác và đồng nghiệp trong các tình huống làm việc cụ thể.
1. Mẫu câu tiếng Anh ngân hàng thương mại dành cho khách
- Khi muốn rút tiền trong tài khoản ở ngân hàng
I want to make a withdrawal. (Tôi muốn rút tiền.)
I’d like to withdraw £100, please. (Tôi muốn rút 100 bảng, làm ơn)
- Khi muốn gửi tiền vào tài khoản
I’d like to pay this in, please. (Tôi muốn bỏ tiền vào tài khoản)
- Khi muốn bỏ séc vào tài khoản
I’d like to pay this cheque in, please (Tôi muốn bỏ séc này vào tài khoản.)
- Hỏi về thời gian thanh toán séc
How many days will it take for the cheque to clear? (Phải mất bao lâu thì séc mới được thanh toán?)
I’d like to cancel a cheque (Tôi muốn hủy cái séc này.)
- Yêu cầu mở một tài khoản ngân hàng
I’d like to open a personal account. (Tôi muốn mở tài khoản cá nhân.)
- Yêu cầu mở một tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp
I’d like to open a business account. (Tôi muốn mở tài khoản doanh nghiệp.)
- Yêu cầu chuyển từ tài khoản này sang tài khoản khác
I’d like to transfer some money to this account. (Tôi muốn chuyển tiền sang tài khoản này.)
- Chuyển tiền từ tài khoản này sang tài khoản khác
Could you transfer £2000 from my current account to my deposit account? (Anh/chị chuyển cho tôi 2000 bảng từ tài khoản vãng lai sang tài khoản tiền gửi của tôi được không?)
I’ve lost my bank card. (Tôi bị mất thẻ ngân hàng.)
I want to report a lost credit card. (Tôi muốn báo là đã bị mất thẻ tín dụng.)
I’d like to change some money. (Tôi muốn đổi một ít tiền.)
What’s the exchange rate for euros? (Tỉ giá đổi sang đồng euro là bao nhiêu?)
I’d like to order some foreign currency. (Tôi muốn mua một ít ngoại tệ.)
I’d like some US dollars. (Tôi muốn một ít tiền đô la Mỹ.)
- Yêu cầu lấy một cuốn séc mới
Could I order a new cheque-book, please? (Cho tôi xin một quyển sổ séc mới.)
- Báo với nhân viên ngân hàng bạn quên mật khẩu tài khoản
I’ve forgotten my Internet banking password. (Tôi quên mật khẩu tài khoản ngân hàng điện tử của tôi.)
- Báo với nhân viên ngân hàng bạn quên số thẻ pin
I’ve forgotten the PIN number for my card. (Tôi bị quên mất số PIN thẻ của tôi.)
- Khi không biết gần đây có chiếc máy rút tiền nào không
Where’s the nearest cash machine? (Máy rút tiền gần nhất ở đâu?)
2. Mẫu câu tiếng Anh ngân hàng thương mại cho nhân viên
Do you want to make a deposit or make a withdrawal? (Anh/chị muốn gửi tiền hay rút tiền?)
How much do you want to deposit with us? (Anh/chị muốn gửi bao nhiêu?)
Please tell me how you would like to deposit your money? (Vui lòng cho tôi biết anh/chị muốn gửi tiền theo phương thức nào?)
Please bring passbook back when you deposit or withdraw money. (Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền anh/chị nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé.)
The interest rate changes from time to time. (Tỷ lệ lãi suất thay đổi theo từng thời kỳ.)
The interest is added to your account every year. (Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản mỗi năm.)
Please fill in this form first. (Trước tiên anh/ chị hãy điền vào phiếu này.)
Please enter the password. (Anh/chị vui lòng nhập mật mã.)
Here is your passbook. (Đây là sổ tiết kiệm của anh/ chị.)
Your deposit is exhausted. (Tiền gửi của anh/ chị đã hết.)
Your letter of credit is used up. (Thư tín dụng của anh/chị đã hết hạn sử dụng.)
Please write your account number on the back of the cheque. (Anh/chị vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc.)
Just sign your name in it. (Anh/chị chỉ cần ký tên mình vào đó.)
If you open a current account you may withdraw the money at any time. (Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào.)
3. Thuật ngữ tiếng Anh ngân hàng thương mại thông dụng
- Withdraw: rút tiền
- Withdrawal: việc rút tiền
- Cheque: séc
- Identification: giấy tờ tùy thân (ID)
- ID card: thẻ căn cước (CMT)
- Passport: hộ chiếu
- Overdrawn: rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
- Transfer: sự chuyển
- Current: hiện hành
- Deposit: tiền gửi
- Balance: số dư
- Statement: bản sao kê
- Change: đổi
- Chequebook: sổ séc
- Interest rate: lãi suất
- Mortgage: việc thế chấp
- Campaign: Chiến dịch, cuộc vận động
- Insecurity: Tính không an toàn, tình trạng bấp bênh
- Insuarance provider: nhà cung cấp bảo hiểm
- Compensation: sự đền bù, bồi thường
- Formal: sang trọng
- Overcharge: tính quá số tiền
- Commit: Cam kết
- Short term cost: chi phí ngắn hạn
- Long term gain: thành quả lâu dài
- Expense: sự tiêu, phí tổn
- Reservation: sự đặt chỗ trước
- Invoice: hóa đơn, lập hóa đơn
- Bribery: sự đút lót, sự hối lộ
- Corrupt: tham nhũng
- Balance of payment: cán cân thanh toán
- Balance of trade: cán cân thương mại
- Budget: Ngân sách
- Cost of borrowing: chi phí vay
- Consumer price index (CPI): Chỉ số giá tiêu dùng
- Acquire: mua, thôn tính
- Acquisition: việc mua lại, việc thôn tính
- Assembly line: Dây chuyền sản xuất
Nắm vững những mẫu câu giao tiếp và thuật ngữ tiếng Anh ngân hàng thương mại thông dụng sẽ giúp bạn chủ động trong công việc và tạo ấn tượng chuyên nghiệp với khách hàng cũng như đồng nghiệp.
Nguồn: aroma.vn