Từ điển thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh - part 1
Accounting entry: --- bút toán
Accrued expenses --- Chi phí phải trả
Accumulated: --- lũy kế
Advance clearing transaction: --- quyết toán tạm ứng (???)
Advanced payments to suppliers --- Trả trước ngưòi bán
Advances to employees --- Tạm ứng
Assets --- Tài sản
Assets liquidation: --- thanh lý tài sản
Balance sheet --- Bảng cân đối kế toán
Bookkeeper: --- người lập báo cáo
Capital construction: --- xây dựng cơ bản
Cash --- Tiền mặt
Cash at bank --- Tiền gửi ngân hàng
Cash in hand --- Tiền mặt tại quỹ
Cash in transit --- Tiền đang chuyển
Check and take over: --- nghiệm thu
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Cost of goods sold --- Giá vốn bán hàng
Current assets --- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
Current portion of long-term liabilities --- Nợ dài hạn đến hạn trả
Deferred expenses --- Chi phí chờ kết chuyển
Deferred revenue --- Người mua trả tiền trước
Depreciation of fixed assets --- Hao mòn tài sản cố định hữu hình
Depreciation of intangible fixed assets --- Hoa mòn tài sản cố định vô hình
Depreciation of leased fixed assets --- Hao mòn tài sản cố định thuê tài chính
Equity and funds --- Vốn và quỹ
Exchange rate differences --- Chênh lệch tỷ giá
Expense mandate: --- ủy nghiệm chi
Expenses for financial activities --- Chi phí hoạt động tài chính
Extraordinary expenses --- Chi phí bất thường
Extraordinary income --- Thu nhập bất thường
Extraordinary profit --- Lợi nhuận bất thường
Figures in: millions VND --- Đơn vị tính: triệu đồng
Financial ratios --- Chỉ số tài chính
Financials --- Tài chính
Finished goods --- Thành phẩm tồn kho
Fixed asset costs --- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình
Fixed assets --- Tài sản cố định
General and administrative expenses --- Chi phí quản lý doanh nghiệp
Goods in transit for sale --- Hàng gửi đi bán
Gross profit --- Lợi nhuận tổng
Gross revenue --- Doanh thu tổng
Income from financial activities --- Thu nhập hoạt động tài chính
Income taxes --- Thuế thu nhập doanh nghiệp
Instruments and tools --- Công cụ, dụng cụ trong kho
Intangible fixed asset costs --- Nguyên giá tài sản cố định vô hình
Intangible fixed assets --- Tài sản cố định vô hình
Intra-company payables --- Phải trả các đơn vị nội bộ
Inventory --- Hàng tồn kho
Investment and development fund --- Quỹ đầu tư phát triển
Itemize: --- mở tiểu khoản
Leased fixed asset costs --- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
Leased fixed assets --- Tài sản cố định thuê tài chính
Liabilities --- Nợ phải trả
Long-term borrowings --- Vay dài hạn
Long-term financial assets --- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Long-term liabilities --- Nợ dài hạn
Long-term mortgages, collateral, deposits --- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
Long-term security investments --- Đầu tư chứng khoán dài hạn
Merchandise inventory --- Hàng hoá tồn kho
Net profit --- Lợi nhuận thuần
Net revenue --- Doanh thu thuần
Non-business expenditure source --- Nguồn kinh phí sự nghiệp
Non-business expenditure source, current year --- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
Non-business expenditure source, last year --- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
Non-business expenditures --- Chi sự nghiệp
Non-current assets --- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
Operating profit --- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD
Other current assets --- Tài sản lưu động khác
Other funds --- Nguồn kinh phí, quỹ khác
Other long-term liabilities --- Nợ dài hạn khác
Other payables --- Nợ khác
Other receivables --- Các khoản phải thu khác
Other short-term investments --- Đầu tư ngắn hạn khác
Owners’ equity --- Nguồn vốn chủ sở hữu
Payables to employees --- Phải trả công nhân viên
Prepaid expenses --- Chi phí trả trước
Profit before taxes --- Lợi nhuận trước thuế
Profit from financial activities --- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Provision for devaluation of stocks --- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Purchased goods in transit --- Hàng mua đang đi trên đường
Raw materials --- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho
Receivables --- Các khoản phải thu
Receivables from customers --- Phải thu của khách hàng
Reconciliation: --- đối chiếu
Reserve fund --- Quỹ dự trữ
Retained earnings --- Lợi nhuận chưa phân phối
Revenue deductions --- Các khoản giảm trừ
Sales expenses --- Chi phí bán hàng
Sales rebates --- Giảm giá bán hàng
Sales returns --- Hàng bán bị trả lại
Short-term borrowings --- Vay ngắn hạn
Short-term investments --- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Short-term liabilities --- Nợ ngắn hạn
Short-term mortgages, collateral, deposits --- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Short-term security investments --- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
Stockholders’ equity --- Nguồn vốn kinh doanh
Surplus of assets awaiting resolution --- Tài sản thừa chờ xử lý
Tangible fixed assets --- Tài sản cố định hữu hình
Taxes and other payables to the State budget --- Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Total assets --- Tổng cộng tài sản
Total liabilities and owners’ equity --- Tổng cộng nguồn vốn
Trade creditors --- Phải trả cho người bán
Treasury stock --- Cổ phiếu quỹ
Welfare and reward fund --- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
Work in progress --- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang