Từ điển thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh - part 2
CÁC THUẬT NGỮ CHUNG - (THE GENERAL TERMS)
Types of Accounts: Các loại tài khoản kế toán
Account Type 1: Short-term assets - Loại tài khoản 1: Tài sản ngắn hạn
Account Type 2: Long-term assets - Loại tài khoản 2: Tài sản dài hạn
Account Type 3: Liabilities - Loại tài khoản 3: Nợ phải trả
Account Type 4: Equity - Loại tài khoản 4: Vốn chủ sở hữu
Account Type 5: Revenue - Loại tài khoản 5: Doanh thu
Account Type 6: Production costs, business - Loại tài khoản 6: Chi phí sản xuất, kinh doanh
Account Type 7: Other income - Loại tài khoản 7: Thu nhập khác
Account Type 8: Other expenses - Loại tài khoản 8: Chi phí khác
Account Type 9: Determining business results - Loại tài khoản 9: Xác định kết quả kinh doanh
Account Type 0: Balance sheet accounts - Loại tài khoản 0: Tài khoản ngoài bảng
THEO BẢNG CÂN ĐỐI CHI TIẾT - (THE DETAILED BALANCE SHEET)
111 - Cash on hand → Tiền mặt
1111 - Vietnam dong → Tiền Việt Nam
1112 - Foreign currency → Ngoại tệ
1113 - Gold, metal, precious stone → Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
112 - Cash in bank → Tiền gửi ngân hàng
- / Details for each bank account → / Chi tiết theo từng ngân hàng
1121 - Vietnam dong → Tiền Việt Nam
1122 - Foreign currency → Ngoại tệ
1123 - Gold, metal, precious stone → Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
113 - Cash in transit → Tiền đang chuyển
1131 - Vietnam dong → Tiền Việt Nam
1132 - Foreign currency → Ngoại tệ
121 - Short term securities investment → Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1211 - Stock → Cổ phiếu
1212 - Bond, treasury bill, exchange bill → Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
128 - Other short term investment → Đầu tư ngắn hạn khác
1281 - Time deposits → Tiền gửi có kỳ hạn
1288 - Other short term investment → Đầu tư ngắn hạn khác
129 - Provision short term investment → Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
131 - Receivables from customers → Phải thu của khách hàng
- / Details as each customer → / Chi tiết theo đối tượng
133 - VAT deducted → Thuế GTGT được khấu trừ
1331 - VAT deducted of goods, services → Thuế GTGT được KT của hàng hoá, dịch vụ
1332 - VAT deducted of fixed assets → Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ
136 - Internal Receivables → Phải thu nội bộ
1361 - Working capital from sub-units → Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
1368 - Other internal receivables. → Phải thu nội bộ khác
138 - Other receivables → Phải thu khác
1381 - Shortage of assets awaiting resolution → Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 - Privatisation receivables → Phải thu về cổ phần hoá
1388 - Other receivables → Phải thu khác
139 - Provision for bad receivables → Dự phòng phải thu khó đòi
-→ (Chi tiết theo đối tượng)
141 - Advances (detailed by receivers) → Tạm ứng
142 - Short-term prepaid expenses → Chi phí trả trước ngắn hạn
144 - Mortage, collateral & short term deposits → Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
151 - Purchased goods in transit → Hàng mua đang đi trên đường
-→ (Chi tiết theo yêu cầu quản lý)
152 - Raw materials → Nguyên liệu, vật liệu
153 - Instrument & tools → Công cụ, dụng cụ
154 - Cost for work in process → Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
155 - Finished products → Thành phẩm
156 - Goods → Hàng hóa
1561 - Purchase rate → Giá mua hàng hóa
1562 - Cost for purchase → Chi phí thu mua hàng hóa
1567 - Real estate → Hàng hoá bất động sản
157 - Entrusted goods for sale → Hàng gửi đi bán
158 - Goods in tax-suspension warehouse → Hàng hoá kho bảo thuế
- / Applied for the companies which have Tax-suspension warehouse → / Đơn vị XNK được lập kho bảo thuế
159 - Provision for devaluation of stocks → Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
161 - Administrative expenses → Chi sự nghiệp
1611 - Administrative expenses for previous year → Chi sự nghiệp năm trước
1612 - Administrative expenses for current → Chi sự nghiệp năm nay
TÀI SẢN DÀI HẠN (LONG-TERM ASSETS)
211 - Tangible fixed assets → Tài sản cố định hữu hình
2111 - Building & architectonic model → Nhà cửa, vật kiến trúc
2112 - Equipment & machine → Máy móc, thiết bị
2113 - Transportation & transmit instrument → Phương tiện vận tải, truyền dẫn
2114 - Instruments & tools for management → Thiết bị, dụng cụ quản lý
2115 - Long term trees, working & killed animals → Cây lâu năm, súc vật làm việc và cho sản phẩm
2118 - Other fixed assets → Tài sản cố định khác
212 - Fixed assets of finance leasing → Tài sản cố định thuê tài chính
213 - Intangible fixed assets → Tài sản cố định vô hình
2131 - Land using right → Quyền sử dụng đất
2132 - Establishment & productive right → Quyền phát hành
2133 - Patents & creations → Bản quyền, bằng sáng chế
2134 - Trademark → Nhãn hiệu hàng hoá
2135 - Software → Phần mềm máy vi tính
2136 - License & concession license → Giấy phép và giấy phép nhượng quyền
2138 - Other intangible fixed assets → TSCĐ vô hình khác
214 - Depreciation of fixed assets → Hao mòn tài sản cố định
2141 - Tangible fixed assets depreciation → Hao mòn TSCĐ hữu hình
2142 - Financial leasing fixed assets depreciation → Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2143 - Intangible fixed assets depreciation → Hao mòn TSCĐ vô hình
2147 - Investment real estate depreciation → Hao mòn bất động sản đầu tư
217 - Investment real estate → Bất động sản đầu tư
221 - Investment in equity of subsidiaries → Đầu tư vào công ty con
222 - Joint venture capital contribution → Vốn góp liên doanh
223 - Investment in joint-venture → Đầu tư vào công ty liên kết
228 - Other long term investments → Đầu tư dài hạn khác
2281 - Stocks → Cổ phiếu
2282 - Bonds → Trái phiếu
2288 - Other long-term investment → Đầu tư dài hạn khác
229 - Provision for long term investment devaluation → Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
241 - Capital construction in process → Xây dựng cơ bản dở dang
2411 - Fixed assets purchases → Mua sắm TSCĐ
2412 - Capital construction → Xây dựng cơ bản
2413 - Major repair of fixed assets → Sửa chữa lớn tài sản cố định
242 - Long-term prepaid expenses → Chi phí trả trước dài hạn
243 - Deffered income tax assets → Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244 - Long term collateral & deposit → Ký quỹ, ký cược dài hạn
Nguồn tin: Khoa Kế toán - Tài chính (Sưu tầm)