Từ điển thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh - part 3

Từ điển thuật ngữ Kế Toán bằng Tiếng Anh - part 3

DOANH THU – REVENUE
511 — Sales Chi tiết theo yêu cầu quản lý – – > Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
5111 — Goods sale – – > Doanh thu bán hàng hóa
5112 — Finished product sale – – > Doanh thu bán các thành phẩm
5113 — Services sale áp dụng khi có bán hàng nội bộ – – > Doanh thu cung cấp dịch vụ
5114 — Subsidization sale – – > Doanh thu trợ cấp, trợ giá
5117 — Investment real estate sale – – > Doanh thu kinh doanh bất động sản đầu tư
512 — Internal gross sales – – > Doanh thu bán hàng nội bộ
5121 — Goods sale – – > Doanh thu bán hàng hoá
5122 — Finished product sale – – > Doanh thu bán các thành phẩm
5123 — Services sale – – > Doanh thu cung cấp dịch vụ
515 — Financial activities income – – > Doanh thu hoạt động tài chính
521 — Sale discount – – > Chiết khấu thương mại
531 — Sale returns – – > Hàng bán bị trả lại
532 — Devaluation of sale – – > Giảm giá bán hàng
611 — Purchase – – > Mua hàng
6111 — Raw material purchases – – > Mua nguyên liệu, vật liệu
6112 — Goods purchases – – > Mua hàng hóa
621 — Direct raw materials cost – – > Chi phí nguyên liệu, vật liệu trực tiếp
622 — Direct labor cost – – > Chi phí nhân công trực tiếp
623 — Executing machine using cost – – > Chi phí sử dụng máy thi công – – – > (áp dụng cho đơn vị xây lắp / Applied for construction companies
6231 — Labor cost – – > Chi phí nhân công
6232 — Material cost – – > Chi phí vật liệu
6233 — Production tool cost – – > Chi phí dụng cụ sản xuất
6234 — Executing machine depreciation – – > Chi phí khấu hao máy thi công
6237 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6238 — Other cost Phương pháp kiểm kê định kỳ – – > Chi phí bằng tiền khác
.
CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH – COST FOR PRODUCTION & BUSINESS
627 — General operation cost – – > Chi phí sản xuất chung
6271 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên phân xưởng
6272 — Material cost – – > Chi phí vật liệu
6273 — Production tool cost – – > Chi phí dụng cụ sản xuất
6274 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ
6277 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6278 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác
631 — Production cost – – > Giá thành sản xuất
632 — Cost of goods sold – – > Giá vốn hàng bán
635 — Financial activities expenses – – > Chi phí tài chính
641 — Selling expenses – – > Chi phí bán hàng
6411 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên
6412 — Material, packing cost – – > Chi phí vật liệu, bao bì
6413 — Tool cost – – > Chi phí dụng cụ, đồ dùng
6414 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ
6415 — Warranty cost – – > Chi phí bảo hành
6417 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6418 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác
642 — General & administration expenses – – > Chi phí quản lý doanh nghiệp
6421 — Employees cost – – > Chi phí nhân viên quản lý
6422 — Tools cost Chi tiết theo hoạt động / Details as activities – – > Chi phí vật liệu quản lý
6423 — Stationery cost – – > Chi phí đồ dùng văn phòng
6424 — Fixed asset depreciation – – > Chi phí khấu hao TSCĐ
6425 — Taxes, fees, charges – – > Thuế, phí và lệ phí
– / Details as activities – – > / Chi tiết theo hoạt động
6426 — Provision cost – – > Chi phí dự phòng
6427 — Outside purchasing services cost – – > Chi phí dịch vụ mua ngoài
6428 — Other cost – – > Chi phí bằng tiền khác
.
THU NHẬP KHÁC – OTHER INCOME
711 — Other income – – > Thu nhập khác
.
CHI PHÍ KHÁC – OTHER EXPENSES
811 — Other expenses – – > Chi phí khác
821 — Business Income tax charge – – > Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
8211 — Current business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hiện hành
– / Details for management requirement – – > / Chi tiết theo yêu cầu quản lý
8212 — Deffered business income tax charge – – > Chi phí thuế TNDN hoãn lại
.
XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH – EVALUATION OF BUSINESS RESULTS
911 — Evaluation of business results – – > Xác định kết quả kinh doanh
.
TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG – OFF BALANCE SHEET ITEMS
1 — Operating lease assets – – > Tài sản thuê ngoài
2 — Goods held under trust or for processing – – > Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3 — Goods received on consignment for sale, deposit – – > Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
4 — Bad debt written off – – > Nợ khó đòi đã xử lý
7 — Foreign currencies – – > Ngoại tệ các loại
8 — Enterprise, projec expenditure estimate – – > Dự toán chi sự nghiệp, dự án