Tài chính - Ngân hàng
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Học kỳ |
Mã học phần |
Tên học phần |
Năm 1 |
HK 1 |
SKIL2001 |
Phương pháp học đại học |
HK 2 |
SKIL2003 |
KN viết, soạn thảo văn bản |
SKIL1002 |
KN giao tiếp thuyết trình |
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
SKIL2004 |
KN truyền thông |
PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
ENGL2002 |
Pronunciation 2 |
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
ENGL3004 |
Commmunication 2 |
PHIL2004 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
MATH3001 |
Toán kinh tế |
PHIL2005 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
BUSM3003 |
Kinh tế vi mô |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
BUSM3004 |
Kinh tế vĩ mô |
GLAW1001 |
Pháp luật 1 |
ACCO3028 |
Kế toán tài chính 1 |
INFO2001 |
Chuẩn ứng dụng CNTT |
ACCO3013 |
Kế toán DN vừa & nhỏ |
ENGL2001 |
Pronunciation 1 |
MATH3002 |
Toán xác suất và thống kê |
ENGL3003 |
Commmunication 1 |
PHYE1001 |
Giáo dục thể chất |
BLAW2001 |
Luật kinh tế |
|
Giáo dục quốc phòng |
ACCO4005 |
Nguyên lý kế toán |
|
ACCO3003 |
Thuế nhà nước |
Năm 2 |
HK 3 |
SKIL2005 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
HK 4 |
ENGL3006 |
Communication 4 |
SKIL2004 |
KN truyền thông |
ENGL3007 |
Communication 5 |
INFO2002 |
Chuẩn MOS - Excel |
ENGL4008 |
TOEIC 1 |
ENGL3005 |
Communication 3 |
BAFI3023 |
Tài chính quốc tế |
BAFI3021 |
Lý thuyết tài chính & tiền tệ |
BAFI3024 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
BAFI3022 |
Tài chính doanh nghiệp |
BAFI3025 |
Định giá tài sản |
MRKG2003 |
Marketing research |
BAFI3026 |
Quản trị rủi ro tài chính |
MRGK2004 |
Phần mềm SPSS |
BAFI3031 |
Nghiệp vụ NHTM 1 |
ACCO3029 |
Kế toán tài chính 2 |
BAFI4020 |
Thực tập nghề nghiệp Kế toán |
ACCO4030 |
Thực hành Kế toán tài chính |
PHYE1003 |
Giáo dục thể chất 3 |
PHYE1002 |
Giáo dục thể chất 2 |
|
Năm 3 |
HK 5 |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
HK 6 |
SKIL1006 |
KN tìm việc |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
ENGL4011 |
TOEIC 4 |
BAFI3036 |
English for Banking & Finance |
ENGL4012 |
TOEIC 5 |
ENGL4009 |
TOEIC 2 |
BAFI3033 |
Thực hành nghiệp vụ ngân hàng |
ENGL4010 |
TOEIC 3 |
BAFI3035 |
Quản trị NHTM |
BUSM3009 |
Quản trị chiến lược |
BAFI7036 |
Thực tập nghề nghiệp Tài chính/ Ngân hàng |
BAFI3027 |
Đầu tư & QT danh mục đầu tư |
|
BAFI3032 |
Nghiệp vụ NHTM 2 |
BAFI3034 |
Thanh toán quốc tế |
Năm 4 |
HK 7 |
PHIL3001 |
Triết học Mac-Lênin |
HK 8 |
BAFI7041 |
Thực tập/Khóa luận tốt nghiệp |
PHIL2002 |
Kinh tế chính trị Mac-Lênin |
|
PHIL2003 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
PHIL2004 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
SKIL1006 |
Kỹ năng tìm việc |
MRGK2010 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
COMM2004 |
Truyền thông trong kinh doanh |
BUSM2018 |
Social Marketing |
ADIT3001 |
Lý thuyết kiểm toán |
ADIT3002 |
Kiểm toán tài chính |