TT
|
MÃ HP
|
TÊN HỌC PHẦN
|
SỐ TÍN CHỈ
|
TỔNG
|
LT
|
TH
|
(1)
|
-2
|
-3
|
-4
|
-5
|
-6
|
A
|
GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG (Chưa tính GDTC&QP)
|
34
|
30.5
|
3.5
|
A1
|
|
Lý luận chính trị
|
11
|
10
|
1
|
1
|
PHIL3001
|
Triết học Mac – Lênin
|
3
|
3
|
0
|
2
|
PHIL2002
|
Kinh tế chính trị Mac – Lênin;
|
2
|
2
|
0
|
3
|
PHIL2003
|
CNXH khoa học
|
2
|
2
|
0
|
4
|
PHIL2004
|
Lịch sử ĐCS VN
|
2
|
1
|
1
|
5
|
PHIL2005
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
2
|
0
|
A2
|
|
Kỹ năng
|
5
|
3.5
|
1.5
|
6
|
SKIL2003
|
KN giao tiếp và thuyết trình
|
2
|
1
|
1
|
7
|
SKIL2005
|
KN viết truyền thông
|
2
|
2
|
0
|
8
|
SKIL1013
|
KN tìm việc
|
1
|
0.5
|
0.5
|
A3
|
|
KHTN&XH
|
6
|
6
|
0
|
9
|
GLAW2002
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
2
|
0
|
10
|
|
Phát triển bền vững (tự chọn 1 trong 3 HP)
|
1
|
1
|
0
|
10.1
|
SKIL1005
|
Các vấn đề môi trường và phát triển bền vững
|
1
|
1
|
0
|
10.2
|
SKIL1006
|
Phát triển bền vững về kinh tế
|
1
|
1
|
0
|
10.3
|
SKIL1007
|
Phát triển bền vững về xã hội
|
1
|
1
|
0
|
11
|
|
Toán học (Ngành chọn trong 3 HP) **
|
3
|
3
|
0
|
11.1
|
MATH3001
|
Xác suất thống kê
|
3
|
3
|
0
|
11.2
|
MATH3004
|
Toán kinh tế
|
3
|
3
|
0
|
11.3
|
MATH3005
|
Toán cao cấp
|
3
|
3
|
0
|
A4
|
|
Tin học **
|
4
|
4
|
0
|
12
|
INFO3207
|
Trí tuệ nhân tạo ứng dụng
|
3
|
1
|
2
|
13
|
SKIL1004
|
Kỹ năng soạn thảo văn bản
|
1
|
1
|
0
|
A5
|
|
QLDA&KN*
|
5
|
4
|
1
|
14
|
SKIL2006
|
Thiết kế ý tưởng khởi nghiệp
|
2
|
1
|
1
|
15
|
BUSM3007
|
Quản lý dự án
|
3
|
2
|
1
|
A6
|
|
NCKH
|
3
|
3
|
0
|
16
|
SKIL3011
|
Phương pháp NCKH
|
3
|
2
|
1
|
B
|
|
CHUYÊN MÔN NGHỀ NGHIỆP
|
99
|
28
|
71
|
B1
|
|
Cơ sở
|
24
|
10
|
14
|
B1.1
|
|
Cơ sở khối ngành
|
9
|
3
|
6
|
17
|
BUSM 3005
|
Quản trị học
|
3
|
1
|
2
|
18
|
MARK3001
|
Marketing căn bản
|
3
|
1
|
2
|
19
|
BUSM3032
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
1
|
2
|
B1.2
|
|
Cơ sở ngành
|
15
|
7
|
8
|
20
|
BLAW3047
|
Luật kinh doanh
|
3
|
2
|
1
|
21
|
BUSM3002
|
Nguyên lý thống kê
|
3
|
1
|
2
|
22
|
BAFI3021
|
Lý thuyết tài chính tiền tệ
|
3
|
2
|
1
|
23
|
ACCO3026
|
Nguyên lý kế toán
|
3
|
1
|
2
|
24
|
ACCO3004
|
Tiếng anh chuyên ngành kế toán
|
3
|
1
|
2
|
B2
|
|
Cốt lõi ngành Kế toán
|
63
|
18
|
45
|
B2.1
|
|
Module 1: Kế toán
|
51
|
14
|
37
|
B2.1.1
|
|
Module 1.1: Kế toán DN sản xuất
|
18
|
4
|
14
|
25
|
ACCO3033
|
Pháp luật về tài chính, kế toán và thuế
|
3
|
1
|
2
|
26
|
ACCO5006
|
Kế toán tài chính 1
|
5
|
1
|
4
|
27
|
ACCO5007
|
Kế toán tài chính 2
|
5
|
1
|
4
|
28
|
ACCO5008
|
Kế toán tài chính 3
|
5
|
1
|
4
|
|
|
Chuyên đề: Thực tiễn và xu hướng kế toán tài chính, thuế trong bối cảnh AI
|
|
|
|
B2.1.2
|
|
Module 1.2: KT các đơn vị khác
|
15
|
5
|
10
|
29
|
ACCO3013
|
Kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa
|
3
|
1
|
2
|
30
|
ACCO3014
|
Kế toán công ty
|
3
|
1
|
2
|
31
|
ACCO3016
|
Kế toán quốc tế
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
32.1
|
ACCO3015
|
Kế toán hành chính sự nghiệp
|
3
|
1
|
2
|
32.2
|
ACCO3023
|
Kế toán ngân hàng
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
33.1
|
ACCO3012
|
Kế toán doanh nghiệp thương mại và xây lắp
|
3
|
1
|
2
|
33.2
|
ACCO3040
|
Kế toán doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Chuyên đề: Kế toán quốc tế trong thời đại số
|
|
|
|
B2.1.3
|
|
Module 1.3: KT tổng hợp
|
18
|
5
|
13
|
34
|
ACCO3017
|
Kế toán quản trị.
|
3
|
1
|
2
|
35
|
ACCO3018
|
Thực hành nghề kế toán tổng hợp
|
3
|
|
3
|
36
|
ACCO3041
|
KT và lập báo cáo thuế
|
3
|
1
|
2
|
37
|
ACCO3019
|
Phần mềm kế toán
|
3
|
1
|
2
|
38
|
ADUT3002
|
Kiểm toán tài chính 1
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
39.1
|
ACCO3020
|
Kế toán máy bằng Excel
|
3
|
1
|
2
|
39.2
|
ACCO3042
|
Hệ thống thông tin kế toán
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Chuyên đề: Xu hướng công nghệ và chuyển đổi số trong kế toán
|
|
|
|
B2.2
|
|
Module 2: Module tự chọn trong CTĐT (chọn 1 trong 2 Module)
|
|
|
|
B2.2.1
|
|
Module 2.1: Tài chính doanh nghiệp
|
12
|
4
|
8
|
40
|
BAFI3045
|
Tài chính doanh nghiệp 1
|
3
|
1
|
2
|
41
|
BAFI3023
|
Tài chính quốc tế
|
3
|
1
|
2
|
42
|
BAFI3046
|
Phân tích tài chính doanh nghiệp
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
43.1
|
BAFI3035
|
Thanh toán quốc tế
|
3
|
1
|
2
|
43.2
|
BAFI3052
|
Tài chính công
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Chuyên đề: Ứng dụng AI trong Quản lý tài chính tại các doanh nghiệp
|
|
|
|
B2.2.1
|
|
Module 2.2: Kiểm toán
|
12
|
3
|
9
|
44
|
ADUT3003
|
Kiểm toán tài chính 2
|
3
|
1
|
2
|
45
|
ADUT3005
|
Kiểm toán nội bộ
|
3
|
1
|
2
|
46
|
ADUT3004
|
Thực hành kiểm toán tài chính
|
3
|
|
3
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP)
|
|
|
|
47.1
|
ADUT3006
|
Kiểm toán hoạt động
|
3
|
1
|
2
|
47.2
|
ADUT3007
|
Kiểm toán nhà nước
|
3
|
1
|
2
|
B3
|
|
TT&KLTN
|
12
|
0
|
12
|
48
|
ACCO4021
|
Thực tập nghề nghiệp
|
4
|
|
4
|
49
|
ACCO4024
|
Thực tập tốt nghiệp
|
4
|
|
4
|
50
|
ACCO4050
|
Khóa luận tốt nghiệp
|
4
|
|
4
|
|
|
TỔNG CTĐT
|
133
|
58.5
|
74.5
|
C
|
|
Tự chọn mở rộng (ngoài CTĐT)
|
|
|
|
C1
|
|
Minor 1: TÀI CHÍNH ĐẦU TƯ (SV chọn học ngoài CTĐT)
|
22
|
6
|
16
|
1
|
BUSM3004
|
Kinh tế vĩ mô
|
3
|
1
|
2
|
2
|
BAFI3025
|
Định giá tài sản
|
3
|
1
|
2
|
3
|
BAFI3027
|
Đầu tư & quản trị danh mục đầu tư
|
3
|
1
|
2
|
4
|
BAFI2029
|
Thẩm định tài chính dự án đầu tư
|
2
|
1
|
1
|
5
|
BAFI3047
|
Tài chính doanh nghiệp 2
|
3
|
1
|
2
|
6
|
BAFI2028
|
Quản trị rủi ro tài chính*
|
2
|
0,5
|
1,5
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP bên dưới)
|
|
|
|
7.1
|
BAFI2026
|
Thị trường chứng khoán*
|
2
|
0,5
|
1,5
|
7.2
|
BAFI2043
|
Quản lý năng suất chất lượng
|
2
|
0,5
|
1,5
|
8
|
BAFI4037
|
Thực tập nghề nghiệp
|
4
|
|
4
|
|
|
Chuyên đề: Ứng dụng AI trong đầu tư chứng khoán tại Việt Nam
|
|
|
|
C2
|
|
Minor 2: NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (SV chọn học ngoài CTĐT)
|
15
|
4
|
11
|
1
|
BAFI3031
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1
|
3
|
1
|
2
|
2
|
BAFI3032
|
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 2
|
3
|
1
|
2
|
3
|
BAFI3033
|
Thực hành nghiệp vụ ngân hàng thương mại
|
3
|
0
|
3
|
4
|
BAFI3034
|
Quản trị ngân hàng thương mại
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Tự chọn (SV chọn 1 trong 2 HP bên dưới)
|
|
|
|
5
|
ACCO3023
|
Kế toán ngân hàng*
|
3
|
1
|
2
|
6
|
BAFI3044
|
Nghiệp vụ ngân hàng Trung ương
|
3
|
1
|
2
|
|
|
Chuyên đề: Ứng dụng AI trong Ngân hàng số tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam
|
|
|
|